Từ Web2 đến Web3: Xu Hướng Công Nghệ Mới

Chuyện IT
Từ Web2 đến Web3: Xu Hướng Công Nghệ Mới
Trong thập kỷ qua, thế giới công nghệ đã chứng kiến sự chuyển đổi mạnh mẽ từ Web1 sang Web2, và hiện tại là sự nổi lên của Web3. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về sự tiến hóa này và cách các doanh nghiệp có thể tận dụng lợi thế từ Web3. Sự Tiến Hóa Từ Web1 đến Web3 Sự tiến hóa từ Web1 đến Web3 đại diện cho những thay đổi lớn trong cách chúng ta sử dụng Internet. Từ các trang web tĩnh của Web1, chúng ta đã chuyển sang một thế giới mạng xã hội và nội dung do người dùng tạo ra của Web2, và hiện tại, chúng ta đang bước vào kỷ nguyên của Web3 với các ứng dụng phi tập trung, blockchain, và trí tuệ nhân tạo. Cùng đi vài chi tiết từng giai đoạn: 1. Web 1.0 (1990 – 2005) Đặc điểm chính Trang Web Cơ Bản: Web1.0 chủ yếu là các trang web tĩnh với nội dung cố định, không có tính tương tác cao. Ngôn Ngữ Sử Dụng: HTML là ngôn ngữ chính được sử dụng để xây dựng các trang web. Ứng Dụng Chính: Thương mại điện tử bắt đầu xuất hiện, nhưng chủ yếu là các trang web thông tin và tài liệu. Các công nghệ hỗ trợ HTML: Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản để tạo cấu trúc trang web. Java & Javascript: Các ngôn ngữ lập trình giúp tăng tính tương tác cho các trang web. 2. Web 2.0 (2006 – Hiện Tại) Đặc điểm chính Mạng Xã Hội: Sự phát triển của các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Twitter, và YouTube đã thay đổi cách chúng ta tương tác trực tuyến. Nội Dung Do Người Dùng Tạo Ra:...

Trong thập kỷ qua, thế giới công nghệ đã chứng kiến sự chuyển đổi mạnh mẽ từ Web1 sang Web2, và hiện tại là sự nổi lên của Web3. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về sự tiến hóa này và cách các doanh nghiệp có thể tận dụng lợi thế từ Web3.

Sự Tiến Hóa Từ Web1 đến Web3

Sự tiến hóa từ Web1 đến Web3 đại diện cho những thay đổi lớn trong cách chúng ta sử dụng Internet. Từ các trang web tĩnh của Web1, chúng ta đã chuyển sang một thế giới mạng xã hội và nội dung do người dùng tạo ra của Web2, và hiện tại, chúng ta đang bước vào kỷ nguyên của Web3 với các ứng dụng phi tập trung, blockchain, và trí tuệ nhân tạo. Cùng đi vài chi tiết từng giai đoạn:

1. Web 1.0 (1990 – 2005)

Đặc điểm chính

  • Trang Web Cơ Bản: Web1.0 chủ yếu là các trang web tĩnh với nội dung cố định, không có tính tương tác cao.
  • Ngôn Ngữ Sử Dụng: HTML là ngôn ngữ chính được sử dụng để xây dựng các trang web.
  • Ứng Dụng Chính: Thương mại điện tử bắt đầu xuất hiện, nhưng chủ yếu là các trang web thông tin và tài liệu.

Các công nghệ hỗ trợ

  • HTML: Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản để tạo cấu trúc trang web.
  • Java & Javascript: Các ngôn ngữ lập trình giúp tăng tính tương tác cho các trang web.

2. Web 2.0 (2006 – Hiện Tại)

Đặc điểm chính

  • Mạng Xã Hội: Sự phát triển của các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Twitter, và YouTube đã thay đổi cách chúng ta tương tác trực tuyến.
  • Nội Dung Do Người Dùng Tạo Ra: Người dùng trở thành người sáng tạo nội dung, chia sẻ thông tin và tài nguyên trực tuyến.
  • Truy Cập Di Động: Sự phát triển của điện thoại thông minh và mạng di động giúp truy cập Internet trở nên dễ dàng và phổ biến hơn.
  • Công Nghệ Mới: Ứng dụng di động, camera và video chất lượng cao, giao tiếp tốc độ cao và truy cập Internet toàn cầu.

Các công nghệ hỗ trợ

  • HTML5 & CSS3: Các phiên bản cải tiến của HTML và CSS giúp tạo ra các trang web động và tương tác hơn.
  • AJAX: Kỹ thuật phát triển web giúp tạo ra các ứng dụng web tương tác mà không cần tải lại trang.
  • Các ứng dụng di động: Các ứng dụng được phát triển cho nền tảng di động, tăng cường tính di động và truy cập của người dùng.

3. Web 3.0 (Sắp Tới)

Đặc điểm chính

  • Web Ngữ Nghĩa (Semantic Web): Mạng ngữ nghĩa giúp máy tính hiểu và xử lý thông tin trên web một cách thông minh hơn.
  • Ứng Dụng Phi Tập Trung (dApps): Các ứng dụng không có sự kiểm soát tập trung, hoạt động trên các mạng blockchain.
  • Người Dùng Kiếm Tiền Từ Dữ Liệu: Người dùng có thể kiểm soát và kiếm tiền từ dữ liệu của họ thông qua các nền tảng phi tập trung.
  • NFTs: Non-Fungible Tokens là các tài sản kỹ thuật số độc nhất được lưu trữ trên blockchain.
  • Thực Tế Ảo và Tăng Cường (Metaverse): Một vũ trụ ảo nơi người dùng có thể tương tác, làm việc và giải trí.
  • Blockchain Không Cần Phép: Các mạng blockchain cho phép bất kỳ ai cũng có thể tham gia mà không cần sự cho phép.
  • Trí Tuệ Nhân Tạo và Học Máy: Sử dụng AI và Machine Learning để tự động hóa và tối ưu hóa các quy trình.
  • Khả Năng Tương Tác: Các hệ thống và ứng dụng có thể tương tác và làm việc cùng nhau một cách liền mạch.

Các công nghệ hỗ trợ

  • Blockchain: Cơ sở dữ liệu phi tập trung lưu trữ thông tin một cách an toàn và minh bạch.
  • Hợp Đồng Thông Minh: Các chương trình tự động hóa các giao dịch và quy trình trên blockchain.
  • Tài Sản Số và Token: Đại diện cho các giá trị trong thế giới kỹ thuật số.

Chiến Lược Chuyển Đổi Từ Web2 Sang Web3

Việc chuyển đổi từ Web2 sang Web3 không chỉ là sự thay đổi về công nghệ mà còn là sự thay đổi về cách thức vận hành và chiến lược kinh doanh. Để thực hiện chuyển đổi này thành công, các doanh nghiệp cần có một chiến lược rõ ràng và toàn diện. Dưới đây là các bước chiến lược chuyển đổi từ Web2 sang Web3:

Chiến Lược Chuyển Đổi Từ Web2 Sang Web3Chiến Lược Chuyển Đổi Từ Web2 Sang Web3

1. Tầm Nhìn Chiến Lược

Trước tiên, doanh nghiệp cần xác định rõ tầm nhìn chiến lược cho việc chuyển đổi sang Web3. Điều này bao gồm việc hiểu rõ những cơ hội và thách thức của Web3, cũng như cách thức mà Web3 có thể hỗ trợ mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp. Tầm nhìn chiến lược sẽ là kim chỉ nam để dẫn dắt các hoạt động và quyết định trong quá trình chuyển đổi.

2. Tích Hợp Blockchain

Blockchain là công nghệ cốt lõi của Web3. Doanh nghiệp cần tích hợp blockchain vào các hoạt động kinh doanh hiện tại để tận dụng những lợi ích mà công nghệ này mang lại, như tính minh bạch, bảo mật cao và không cần sự tin cậy từ bên thứ ba. Việc này có thể bao gồm việc triển khai các ứng dụng phi tập trung (dApps) hoặc sử dụng hợp đồng thông minh (smart contracts) để tự động hóa các quy trình kinh doanh.

3. Đào Tạo Nhân Viên

Nhân viên là yếu tố quan trọng trong quá trình chuyển đổi. Doanh nghiệp cần tổ chức các chương trình đào tạo và hội thảo để giúp nhân viên hiểu rõ về Web3 và các công nghệ liên quan. Điều này sẽ giúp họ nắm vững các kỹ năng cần thiết và sẵn sàng thích nghi với sự thay đổi.

4. Chiến Lược Di Chuyển Dữ Liệu

Dữ liệu là tài sản quan trọng của doanh nghiệp. Việc chuyển đổi sang Web3 đòi hỏi một chiến lược di chuyển dữ liệu rõ ràng và an toàn. Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng dữ liệu được di chuyển một cách bảo mật và không bị mất mát trong quá trình chuyển đổi.

5. Bảo Mật và Riêng Tư Dữ Liệu

Với Web3, bảo mật và riêng tư dữ liệu trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Doanh nghiệp cần triển khai các biện pháp bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu của khách hàng và đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu.

6. Phát Triển DApps

Các ứng dụng phi tập trung (dApps) là một phần không thể thiếu của Web3. Doanh nghiệp cần phát triển các dApps để cung cấp các dịch vụ và sản phẩm mới, tận dụng các ưu điểm của Web3 như tính minh bạch và khả năng tương tác cao.

7. Giáo Dục và Hướng Dẫn Người Dùng

Người dùng cần được hướng dẫn và giáo dục về cách sử dụng các dịch vụ và sản phẩm Web3. Doanh nghiệp cần cung cấp các tài liệu hướng dẫn và tổ chức các buổi hướng dẫn để giúp người dùng hiểu rõ và tận dụng tối đa các lợi ích của Web3.

8. Lập Kế Hoạch Tương Tác

Web3 cho phép các hệ thống và ứng dụng tương tác với nhau một cách liền mạch. Doanh nghiệp cần lập kế hoạch để đảm bảo các hệ thống của họ có thể tương tác với các ứng dụng và dịch vụ khác trong hệ sinh thái Web3.

9. Kế Hoạch Bảo Trì và Hiệu Suất

Việc duy trì và đảm bảo hiệu suất của các hệ thống Web3 là vô cùng quan trọng. Doanh nghiệp cần có kế hoạch bảo trì thường xuyên và cải thiện hiệu suất để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả.

10. Tham Gia Cộng Đồng Web3

Cuối cùng, tham gia và kết nối với các cộng đồng Web3 là một phần quan trọng trong chiến lược chuyển đổi. Doanh nghiệp cần tích cực tham gia vào các cộng đồng, hội thảo và sự kiện liên quan đến Web3 để cập nhật những xu hướng mới nhất và học hỏi từ các chuyên gia trong ngành.

Xu Hướng Chính Của Web3

Xu Hướng Chính Của Web3Xu Hướng Chính Của Web3

Web3 đại diện cho một sự tiến hóa mạnh mẽ trong cách chúng ta sử dụng và tương tác với Internet, mang lại nhiều xu hướng mới. Dưới đây là những xu hướng chính của Web3:

1. Tài Chính Phi Tập Trung (DeFi)

DeFi là một hệ thống tài chính không cần qua trung gian, cho phép người dùng thực hiện các giao dịch tài chính trực tiếp với nhau thông qua các nền tảng phi tập trung. DeFi mang lại sự minh bạch, an toàn và giảm thiểu chi phí giao dịch.

2. Token Hóa Tài Sản Thực (Tokenization of Real World Assets)

Token hóa cho phép chuyển đổi các tài sản thực như bất động sản, nghệ thuật, và hàng hóa thành các tài sản số. Điều này giúp tăng tính thanh khoản, giảm rào cản gia nhập và cho phép sở hữu phân đoạn.

3. NFT (Non-Fungible Tokens)

NFT là các tài sản số độc nhất được lưu trữ trên blockchain, thường được sử dụng trong nghệ thuật số, sưu tầm, và game. NFT mang lại cơ hội mới cho các nghệ sĩ và nhà sáng tạo nội dung để kiếm tiền từ công việc của họ.

4. DAOs (Decentralized Autonomous Organizations)

DAOs là các tổ chức tự trị phi tập trung, hoạt động mà không cần sự kiểm soát của bên thứ ba. Các quyết định trong DAOs được thực hiện thông qua hợp đồng thông minh và sự đồng thuận của các thành viên.

5. Metaverse

Metaverse là một vũ trụ ảo, nơi người dùng có thể tương tác, làm việc và giải trí. Metaverse hứa hẹn sẽ tạo ra những trải nghiệm số hoàn toàn mới, kết hợp thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR).

6. Bảo Mật và Quyền Riêng Tư (Identity and Privacy)

Web3 tập trung vào bảo mật và quyền riêng tư của người dùng, cho phép họ kiểm soát dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư của mình. Điều này bao gồm các công nghệ bảo mật tiên tiến và quyền riêng tư như các hệ thống xác thực phi tập trung.

7. Cơ Sở Hạ Tầng Web3 (Web3 Infrastructure)

Hạ tầng Web3 bao gồm các công nghệ và nền tảng hỗ trợ sự phát triển của các ứng dụng phi tập trung (dApps), giúp chúng hoạt động hiệu quả và an toàn hơn.

8. Kinh Tế Sáng Tạo và Token Xã Hội (Social Tokens and Creator Economies)

Web3 mở ra cơ hội mới cho các nhà sáng tạo nội dung thông qua token xã hội và kinh tế sáng tạo, cho phép họ kiếm tiền trực tiếp từ công việc của mình và xây dựng cộng đồng người hâm mộ.

9. Quốc Gia Kỹ Thuật Số và Quản Trị Trực Tuyến (Digital Nations and Online Governance)

Web3 cho phép tạo ra các cộng đồng và quốc gia kỹ thuật số với hệ thống quản trị trực tuyến, nơi các quyết định được đưa ra thông qua sự đồng thuận và hợp đồng thông minh.

Web3 và Truy Cập Thế Giới Thực

Web3 không chỉ tồn tại trong không gian kỹ thuật số mà còn có khả năng kết nối và chuyển đổi các tài sản và dịch vụ trong thế giới thực.

Token Hóa Tài Sản Thực (RWA Tokenization)

Token hóa tài sản thực là quá trình chuyển đổi các tài sản vật lý thành tài sản số, cho phép chúng được giao dịch và quản lý dễ dàng trên blockchain. Các tài sản có thể được token hóa bao gồm:

  • Bất Động Sản và Đất Đai: Chuyển đổi các quyền sở hữu bất động sản thành token số để giao dịch và quản lý dễ dàng hơn.
  • Hàng Hóa: Token hóa các loại hàng hóa như vàng, bạc, và các nguyên liệu quý.
  • Nghệ Thuật và Cổ Vật: Tạo ra các token đại diện cho tác phẩm nghệ thuật và cổ vật, cho phép chúng được giao dịch trực tuyến.
  • Chứng Khoán và Tài Sản Tài Chính: Token hóa cổ phiếu và các tài sản tài chính khác để tạo ra sự minh bạch và thanh khoản.
  • Tiền Tệ và Sở Hữu Trí Tuệ: Đại diện cho các loại tiền tệ và quyền sở hữu trí tuệ dưới dạng token.

Lý Do Token Hóa Đang Tăng Phổ Biến

  • Tăng Thanh Khoản: Token hóa giúp các tài sản trở nên dễ dàng giao dịch và thanh khoản hơn.
  • Giảm Rào Cản Gia Nhập: Người dùng có thể tham gia đầu tư vào các tài sản với số tiền nhỏ hơn thông qua sở hữu phân đoạn.
  • Truy Cập Toàn Cầu: Token hóa mở ra cơ hội tiếp cận các tài sản từ bất kỳ đâu trên thế giới.
  • Hiệu Quả: Giảm thiểu chi phí giao dịch và quản lý tài sản.
  • Minh Bạch và An Toàn: Tất cả các giao dịch và quyền sở hữu được ghi lại một cách minh bạch và an toàn trên blockchain.
  • Giao Dịch 24/7: Các token có thể được giao dịch mọi lúc, không bị giới hạn bởi giờ làm việc.
  • Tuân Thủ và Tự Động Hóa: Quy trình tuân thủ và quản lý được tự động hóa thông qua hợp đồng thông minh.

Ví Web3 Là Gì?

Ví Web3 là một công cụ quan trọng trong hệ sinh thái Web3, giúp người dùng quản lý và lưu trữ tài sản số của mình, bao gồm tiền điện tử, token và các tài sản kỹ thuật số khác. Ví Web3 không chỉ đơn thuần là nơi lưu trữ mà còn cho phép người dùng tương tác với các ứng dụng phi tập trung (dApps) và tham gia vào các hoạt động trên blockchain.

Các Loại Ví Web3

1. Ví Nóng (Hot Wallet) – Non-Custodial

Ví Nóng Non-Custodial là loại ví mà người dùng tự quản lý khóa riêng tư của mình. Điều này có nghĩa là người dùng hoàn toàn kiểm soát tài sản của mình mà không cần tin tưởng vào bên thứ ba. Một số đặc điểm của ví nóng non-custodial:

  • Truy cập nhanh chóng và tiện lợi: Người dùng có thể truy cập tài sản của mình từ bất kỳ đâu, chỉ cần có kết nối Internet.
  • An toàn tương đối: Vì người dùng tự quản lý khóa riêng tư, nguy cơ bị tấn công từ bên thứ ba giảm đi. Tuy nhiên, người dùng cần bảo vệ khóa riêng tư của mình cẩn thận.
  • Tương tác dễ dàng với dApps: Ví nóng non-custodial thường tích hợp tốt với các dApps, cho phép người dùng tham gia các hoạt động trên blockchain một cách nhanh chóng.

2. Ví Lạnh (Cold Wallet)

Ví Lạnh là loại ví lưu trữ tài sản số ngoại tuyến, giúp tăng cường bảo mật cho tài sản của người dùng. Một số đặc điểm của ví lạnh:

  • Bảo mật cao: Vì được lưu trữ ngoại tuyến, ví lạnh ít bị tấn công từ mạng Internet, làm giảm nguy cơ bị hack.
  • Sử dụng cho lưu trữ dài hạn: Ví lạnh thường được sử dụng để lưu trữ số lượng lớn tài sản trong thời gian dài mà không cần truy cập thường xuyên.
  • Ví cứng (Hardware Wallet): Một dạng của ví lạnh là ví cứng, thiết bị phần cứng chuyên dụng để lưu trữ khóa riêng tư và tài sản số.

3. Ví Nóng Custodial

Ví Nóng Custodial là loại ví mà bên thứ ba (như sàn giao dịch hoặc dịch vụ ví) quản lý khóa riêng tư cho người dùng. Một số đặc điểm của ví nóng custodial:

  • Dễ sử dụng: Người dùng không cần tự quản lý khóa riêng tư, giúp việc sử dụng ví trở nên dễ dàng hơn.
  • Tiện lợi: Thường tích hợp với các sàn giao dịch, giúp người dùng dễ dàng giao dịch và quản lý tài sản.
  • Rủi ro bảo mật: Vì khóa riêng tư do bên thứ ba quản lý, người dùng phải tin tưởng vào sự bảo mật của bên thứ ba này.

Vai Trò Của Ví Web3

  • Quản lý tài sản số: Ví Web3 giúp người dùng lưu trữ và quản lý các loại tiền điện tử, token và các tài sản kỹ thuật số khác.
  • Tương tác với dApps: Người dùng có thể sử dụng ví Web3 để kết nối và tương tác với các ứng dụng phi tập trung trên blockchain.
  • Thực hiện giao dịch: Ví Web3 cho phép người dùng thực hiện các giao dịch chuyển tiền, mua bán token và các hoạt động khác trên blockchain.
  • Quản lý danh tính: Ví Web3 có thể giúp người dùng quản lý danh tính số của mình trên các nền tảng phi tập trung.

Kết Luận

Web3 đại diện cho một bước tiến lớn trong công nghệ, mang lại nhiều cơ hội và thách thức mới cho các doanh nghiệp và người dùng. Việc hiểu và áp dụng các công nghệ và xu hướng của Web3 sẽ giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa tiềm năng của thời đại kỹ thuật số mới này.

Bài viết được tổng hợp và điều chỉnh bằng AI. Nội dung từ buổi thuyết trình của diễn giả Henry Dao tại Vietnam Mobile Summit 2024.

Bài viết liên quan

Thị trường EdTech Vietnam- Nhiều tiềm năng nhưng còn bị bỏ ngỏ tại Việt Nam

Thị trường EdTech Vietnam- Nhiều tiềm năng nhưng còn bị bỏ ngỏ tại Việt Nam

Lĩnh vực EdTech (ứng dụng công nghệ vào các sản phẩm giáo dục) trên toàn cầu hiện nay đã tương đối phong phú với nhiều tên tuổi lớn phân phối đều trên các hạng mục như Broad Online Learning Platforms (nền tảng cung cấp khóa học online đại chúng – tiêu biểu như Coursera, Udemy, KhanAcademy,…) Learning Management Systems (hệ thống quản lý lớp học – tiêu biểu như Schoology, Edmodo, ClassDojo,…) Next-Gen Study Tools (công cụ hỗ trợ học tập – tiểu biểu như Kahoot!, Lumosity, Curriculet,…) Tech Learning (đào tạo công nghệ – tiêu biểu như Udacity, Codecademy, PluralSight,…), Enterprise Learning (đào tạo trong doanh nghiệp – tiêu biểu như Edcast, ExecOnline, Grovo,..),… Hiện nay thị trường EdTech tại Việt Nam đã đón nhận khoảng đầu tư khoảng 55 triệu đô cho lĩnh vực này nhiều đơn vị nước ngoài đang quan tâm mạnh đến thị trường này ngày càng nhiều hơn. Là một trong những xu hướng phát triển tốt, và có doanh nghiệp đã hoạt động khá lâu trong ngành nêu tại infographic như Topica, nhưng EdTech vẫn chỉ đang trong giai đoạn sơ khai tại Việt Nam. Tại Việt Nam, hệ sinh thái EdTech trong nước vẫn còn rất non trẻ và thiếu vắng nhiều tên tuổi trong các hạng mục như Enterprise Learning (mới chỉ có MANA), School Administration (hệ thống quản lý trường học) hay Search (tìm kiếm, so sánh trường và khóa học),… Với chỉ dưới 5% số dân công sở có sử dụng một trong các dịch vụ giáo dục online, EdTech cho thấy vẫn còn một thị trường rộng lớn đang chờ được khai phá. *** Vừa qua Station D đã công bố Báo cáo Vietnam IT Landscape 2019 đem đến cái nhìn toàn cảnh về các ứng dụng công...

By stationd
Bộ cài đặt Laravel Installer đã hỗ trợ tích hợp Jetstream

Bộ cài đặt Laravel Installer đã hỗ trợ tích hợp Jetstream

Bài viết được sự cho phép của tác giả Chung Nguyễn Hôm nay, nhóm Laravel đã phát hành một phiên bản chính mới của “ laravel/installer ” bao gồm hỗ trợ khởi động nhanh các dự án Jetstream. Với phiên bản mới này khi bạn chạy laravel new project-name , bạn sẽ nhận được các tùy chọn Jetstream. Ví dụ: API Authentication trong Laravel-Vue SPA sử dụng Jwt-auth Cách sử dụng Laravel với Socket.IO laravel new foo --jet --dev Sau đó, nó sẽ hỏi bạn thích stack Jetstream nào hơn: Which Jetstream stack do you prefer? [0] Livewire [1] inertia > livewire Will your application use teams? (yes/no) [no]: ... Nếu bạn đã cài bộ Laravel Installer, để nâng cấp lên phiên bản mới bạn chạy lệnh: composer global update Một số trường hợp cập nhật bị thất bại, bạn hãy thử, gỡ đi và cài đặt lại nha composer global remove laravel/installer composer global require laravel/installer Bài viết gốc được đăng tải tại chungnguyen.xyz Có thể bạn quan tâm: Cài đặt Laravel Làm thế nào để chạy Sql Server Installation Center sau khi đã cài đặt xong Sql Server? Quản lý các Laravel route gọn hơn và dễ dàng hơn Xem thêm Tuyển dụng lập trình Laravel hấp dẫn trên Station D

By stationd
Principle thiết kế của các sản phẩm nổi tiếng

Principle thiết kế của các sản phẩm nổi tiếng

Tác giả: Lưu Bình An Phù hợp cho các bạn thiết kế nào ko muốn làm code dạo, design dạo nữa, bạn muốn cái gì đó cao hơn ở tầng khái niệm Nếu lập trình chúng ta có các nguyên tắc chung khi viết code như KISS , DRY , thì trong thiết kế cũng có những nguyên tắc chính khi làm việc. Những nguyên tắc này sẽ là kim chỉ nam, nếu có tranh cãi giữa các member trong team, thì cứ đè nguyên tắc này ra mà giải quyết (nghe hơi có mùi cứng nhắc, mình thì thích tùy cơ ứng biến hơn) Tìm các vị trí tuyển dụng designer lương cao cho bạn Nguyên tắc thiết kế của GOV.UK Đây là danh sách của trang GOV.UK Bắt đầu với thứ user cần Làm ít hơn Thiết kế với dữ liệu Làm mọi thứ thật dễ dàng Lặp. Rồi lặp lại lần nữa Dành cho tất cả mọi người Hiểu ngữ cảnh hiện tại Làm dịch vụ digital, không phải làm website Nhất quán, nhưng không hòa tan (phải có chất riêng với thằng khác) Cởi mở, mọi thứ tốt hơn Bao trừu tượng luôn các bạn, trang Gov.uk này cũng có câu tổng quát rất hay Thiết kế tốt là thiết kế có thể sử dụng. Phục vụ cho nhiều đối tượng sử dụng, dễ đọc nhất nhất có thể. Nếu phải từ bỏ đẹp tinh tế – thì cứ bỏ luôn . Chúng ta tạo sản phẩm cho nhu cầu sử dụng, không phải cho người hâm mộ . Chúng ta thiết kế để cả nước sử dụng, không phải những người đã từng sử dụng web. Những người cần dịch vụ của chúng ta nhất là những người đang cảm thấy khó sử dụng dịch...

By stationd
Applicant Tracking System là gì? ATS hoạt động ra sao

Applicant Tracking System là gì? ATS hoạt động ra sao

Công nghệ phát triển hướng đến giải quyết và cải tiến cho mỗi quy trình, hoạt động của doanh nghiệp cũng như đời sống. Đối với lĩnh vực tuyển dụng, sự xuất hiện của phần mềm ATS (Applicant Tracking System) mang đến nhiều thay đổi đáng kể, cả đối với nhà tuyển dụng và ứng viên. Vậy phần mềm ATS là gì? Chúng được sử dụng ra sao? Những thắc mắc về phần mềm ATS trong tuyển dụng sẽ được Station D giải đáp tại bài viết dưới đây. Hệ thống sàng lọc ứng viên ATS (Applicant Tracking System) Applicant Tracking System là gì? Applicant Tracking System (ATS) hay còn gọi là Hệ thống quản lý hồ sơ ứng viên là phần mềm quản lý quy trình tuyển dụng từ đầu đến cuối một cách tự động hóa. ATS được thiết kế để giúp nhà tuyển dụng tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc thu thập, sắp xếp và sàng lọc hồ sơ các ứng viên. Các tính năng nổi bật của Applicant Tracking System Các tính năng nổi bật của Applicant Tracking System Applicant Tracking System (ATS) là một công cụ quan trọng giúp các công ty quản lý quy trình tuyển dụng hiệu quả hơn. Cùng chúng tôi điểm qua các tính năng nổi bật của ATS: Sàng lọc và quản lý hồ sơ ứng viên Khả năng tìm kiếm và sàng lọc ứng viên là một trong các tính năng nổi bật nhất của ATS. Với việc sử dụng từ khóa và tiêu chí cụ thể, hệ thống có thể nhanh chóng tìm kiếm và sàng lọc các hồ sơ phù hợp, tự động loại bỏ những ứng viên không đạt yêu cầu. Điều này giúp nhà tuyển dụng tập trung vào những ứng viên...

By stationd
Hiểu về trình duyệt – How browsers work

Hiểu về trình duyệt – How browsers work

Bài viết được sự cho phép của vntesters.com Khi nhìn từ bên ngoài, trình duyệt web giống như một ứng dụng hiển thị những thông tin và tài nguyên từ server lên màn hình người sử dụng, nhưng để làm được công việc hiển thị đó đòi hỏi trình duyệt phải xử lý rất nhiều thông tin và nhiều tầng phía bên dưới. Việc chúng ta (Developers, Testers) tìm hiểu càng sâu tầng bên dưới để nắm được nguyên tắc hoạt động và xử lý của trình duyệt sẽ rất hữu ích trong công việc viết code, sử dụng các tài nguyên cũng như kiểm thử ứng dụng của mình. Cách để npm packages chạy trong browser Câu hỏi phỏng vấn mẹo về React: Component hay element được render trong browser? Khi hiểu được cách thức hoạt động của trình duyệt chúng ta có thể trả lời được rất nhiều câu hỏi như: Tại sao cùng một trang web lại hiển thị khác nhau trên hai trình duyệt? Tại sao chức năng này đang chạy tốt trên trình duyệt Firefox nhưng qua trình duyệt khác lại bị lỗi? Làm sao để trang web hiển thị nội dung nhanh và tối ưu hơn một chút?… Hy vọng sau bài này sẽ giúp các bạn có một cái nhìn rõ hơn cũng như giúp ích được trong công việc hiện tại. 1. Cấu trúc của một trình duyệt Trước tiên chúng ta đi qua cấu trúc, thành phần chung và cơ bản nhất của một trình duyệt web hiện đại, nó sẽ gồm các thành phần (tầng) như sau: Thành phần nằm phía trên là những thành phần gần với tương tác của người dùng, càng phía dưới thì càng sâu và nặng về xử lý dữ liệu hơn tương tác. Nhiệm...

By stationd