Tính đóng gói trong Java: Sử dụng sao cho hiệu quả?

Lập Trình
Tính đóng gói trong Java: Sử dụng sao cho hiệu quả?

Tính đóng gói (encapsulation) là một trong những đặc điểm cơ bản và quan trọng nhất của ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng java. Nó cho phép bạn đóng gói các trường dữ liệu và phương thức của lớp lại với nhau thành một đơn vị duy nhất, đồng thời kiểm soát quyền truy cập vào chúng, tạo ra một lớp an toàn và có thể tái sử dụng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tính năng đóng gói trong lập trình Java, cách sử dụng, lợi ích và các ví dụ cụ thể. Chúng ta cũng sẽ xem xét các quy tắc và nguyên tắc của tính đóng gói, cách bảo vệ tính đóng gói và các lỗi thường gặp khi sử dụng tính đóng gói trong Java. Cuối cùng, chúng ta sẽ phân biệt giữa tính đóng gói và tính trừu tượng, cũng như tính đóng gói và tính kế thừa trong Java.

Tính năng đóng gói trong Java

Tính đóng gói trong Java cho phép bạn đóng gói các trường dữ liệu và phương thức của lớp lại với nhau thành một đơn vị duy nhất.

Điều này có nghĩa là các thành phần nội bộ của lớp sẽ không thể được truy cập từ bên ngoài lớp, trừ khi thông qua các phương thức công khai (public methods).

Tính đóng gói giúp tạo ra một lớp an toàn và có thể tái sử dụng. Nó ngăn chặn việc truy cập trực tiếp vào các trường dữ liệu của lớp, đảm bảo rằng chúng chỉ có thể được truy cập thông qua các phương thức công khai. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro xảy ra lỗi và đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu.

tính đóng gói trong javatính đóng gói trong java

Cách sử dụng tính năng đóng gói trong Java

Tính đóng gói có thể được thực hiện thông qua các từ khóa phạm vi truy cập trong Java: private, protected, public và default (package-private). Chúng ta sẽ đi vào chi tiết về mỗi loại phạm vi truy cập và cách sử dụng chúng trong ví dụ dưới đây.

Tuy nhiên, chúng ta có thể truy cập vào các giá trị của hai trường này thông qua hai phương thức công khai là getName() và getAge(). Điều này cho phép chúng ta kiểm soát quyền truy cập vào các trường dữ liệu của lớp Person và đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu.

Từ khóa private

Từ khóa private giới hạn quyền truy cập chỉ trong lớp hiện tại. Điều này có nghĩa là các thành phần được khai báo với từ khóa private chỉ có thể được truy cập từ bên trong lớp đó. Chúng không thể được truy cập từ bên ngoài lớp, kể cả các lớp con của nó.

Từ khóa protected

Từ khóa protected giới hạn quyền truy cập chỉ trong lớp hiện tại, các lớp con và các gói con. Điều này có nghĩa là các thành phần được khai báo với từ khóa protected có thể được truy cập từ bên trong lớp đó, các lớp con của nó và các lớp trong cùng gói.

Từ khóa public

Từ khóa public cho phép quyền truy cập từ bất kỳ lớp nào. Điều này có nghĩa là các thành phần được khai báo với từ khóa public có thể được truy cập từ bất kỳ lớp nào, bao gồm cả các lớp ở các gói khác.

Từ khóa default (package-private)

Từ khóa default (hay còn gọi là package-private) cho phép quyền truy cập từ các lớp trong cùng gói. Điều này có nghĩa là các thành phần được khai báo với từ khóa default chỉ có thể được truy cập từ các lớp trong cùng gói, và không thể được truy cập từ bên ngoài gói.

Xem tin tuyển dụng Java mới nhất trên Station D

Lợi ích của tính năng đóng gói trong Java

Tính đóng gói mang lại nhiều lợi ích đáng kể, bao gồm:

  • Tăng cường tính bảo mật: Bằng cách hạn chế quyền truy cập vào các thành phần nội bộ của lớp, tính đóng gói bảo vệ dữ liệu quan trọng khỏi bị truy cập trái phép.
  • Tăng tính nhất quán của dữ liệu: Tính đóng gói giúp đảm bảo rằng các trường dữ liệu chỉ có thể được truy cập thông qua các phương thức công khai, giúp giảm thiểu rủi ro xảy ra lỗi và đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu.
  • Tạo ra một lớp an toàn và có thể tái sử dụng: Tính đóng gói giúp tạo ra một lớp an toàn và có thể tái sử dụng, giúp giảm thiểu việc xảy ra lỗi và tăng tính linh hoạt của mã nguồn.
  • Giúp kiểm soát quyền truy cập: Tính đóng gói cho phép kiểm soát quyền truy cập vào các thành phần của lớp, giúp đảm bảo tính nhất quán và an toàn của mã nguồn.

Các quy tắc và nguyên tắc của tính năng đóng gói trong Java

Khi sử dụng tính đóng gói trong Java, chúng ta cần tuân thủ một số quy tắc và nguyên tắc sau:

  • Đặt các trường dữ liệu là private: Điều này giúp đảm bảo rằng các trường dữ liệu chỉ có thể được truy cập thông qua các phương thức công khai, giúp tăng tính nhất quán và bảo mật của mã nguồn.
  • Sử dụng các phương thức công khai để truy cập và thay đổi các trường dữ liệu: Việc sử dụng các phương thức công khai giúp kiểm soát quyền truy cập vào các trường dữ liệu và đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu.
  • Không sử dụng từ khóa public cho các trường dữ liệu: Việc sử dụng từ khóa public cho các trường dữ liệu có thể dẫn đến việc truy cập trực tiếp vào các trường này từ bên ngoài lớp, gây ra rủi ro về tính nhất quán và bảo mật của mã nguồn.
  • Sử dụng từ khóa final cho các trường dữ liệu không thay đổi: Việc sử dụng từ khóa final giúp đảm bảo rằng các trường dữ liệu không thể bị thay đổi, giúp tăng tính nhất quán và an toàn của mã nguồn.

tính đóng gói trong javatính đóng gói trong java

Phân biệt giữa tính đóng gói và tính trừu tượng trong Java

Tính đóng gói và tính trừu tượng là hai khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác nhau sau:

  • Tính đóng gói (encapsulation): Tính đóng gói là một khái niệm về việc bảo vệ các thành phần nội bộ của một lớp và chỉ cho phép truy cập thông qua các phương thức công khai. Nó giúp tăng tính nhất quán, an toàn và bảo mật của mã nguồn.
  • Tính trừu tượng (abstraction): Tính trừu tượng là một khái niệm về việc ẩn đi các chi tiết cài đặt của một lớp và chỉ hiển thị các thông tin cần thiết cho người dùng. Nó giúp tạo ra một giao diện đơn giản và dễ sử dụng hơn cho người dùng.

>>> Xem thêm: Tính trừu tượng (Abstraction) trong Java

Cách bảo vệ tính đóng gói trong Java

Để bảo vệ tính đóng gói trong Java, chúng ta có thể tuân thủ các quy tắc và nguyên tắc đã được đề cập ở trên. Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng các kỹ thuật sau:

  • Sử dụng từ khóa final cho các lớp: Việc sử dụng từ khóa final cho một lớp sẽ ngăn chặn việc kế thừa từ lớp này, giúp bảo vệ tính đóng gói của lớp.
  • Sử dụng từ khóa final cho các phương thức: Việc sử dụng từ khóa final cho một phương thức sẽ ngăn chặn việc ghi đè phương thức này trong các lớp con, giúp bảo vệ tính đóng gói của lớp.
  • Sử dụng từ khóa final cho các trường dữ liệu: Việc sử dụng từ khóa final cho một trường dữ liệu sẽ ngăn chặn việc thay đổi giá trị của trường này, giúp bảo vệ tính nhất quán và an toàn của mã nguồn.

Các lỗi thường gặp khi sử dụng tính đóng gói trong Java

Một số lỗi thường gặp khi sử dụng tính đóng gói trong Java bao gồm:

  • Lỗi không thể truy cập vào các thành phần nội bộ của lớp: Điều này có thể xảy ra khi chúng ta cố gắng truy cập vào các trường dữ liệu hoặc phương thức được khai báo là private từ bên ngoài lớp.
  • Lỗi không thể kế thừa từ lớp được khai báo là final: Nếu một lớp được khai báo là final, chúng ta không thể kế thừa từ lớp này.
  • Lỗi không thể ghi đè phương thức được khai báo là final: Nếu một phương thức được khai báo là final, chúng ta không thể ghi đè phương thức này trong các lớp con.
  • Lỗi không thể thay đổi giá trị của trường dữ liệu được khai báo là final: Nếu một trường dữ liệu được khai báo là final, chúng ta không thể thay đổi giá trị của trường này.

Tính đóng gói và tính kế thừa trong Java

Tính đóng gói và tính kế thừa là hai khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác nhau sau:

  • Tính đóng gói (encapsulation): Tính đóng gói là một khái niệm về việc bảo vệ các thành phần nội bộ của một lớp và chỉ cho phép truy cập thông qua các phương thức công khai. Nó giúp tăng tính nhất quán, an toàn và bảo mật của mã nguồn.
  • Tính kế thừa (inheritance): Tính kế thừa là một khái niệm về việc sử dụng lại các thành phần của một lớp trong một lớp khác. Nó giúp tạo ra một cấu trúc phân cấp và tái sử dụng mã nguồn hiệu quả hơn.

Tính đóng gói và tính đa hình trong Java

Tính đóng gói và tính đa hình là hai khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác nhau sau:

  • Tính đóng gói (encapsulation): Tính đóng gói là một khái niệm về việc bảo vệ các thành phần nội bộ của một lớp và chỉ cho phép truy cập thông qua các phương thức công khai. Nó giúp tăng tính nhất quán, an toàn và bảo mật của mã nguồn.
  • Tính đa hình (polymorphism): Tính đa hình là một khái niệm về việc sử dụng các phương thức có cùng tên nhưng có cách thức hoạt động khác nhau trong các lớp con. Nó giúp tạo ra một giao diện đơn giản và linh hoạt hơn cho người dùng.

>>> Xem thêm: Tính đa hình trong Java là gì?

Kết luận

Tính đóng gói là một tính năng quan trọng trong Java giúp bảo vệ các thành phần nội bộ của một lớp và chỉ cho phép truy cập thông qua các phương thức công khai. Chúng ta có thể sử dụng tính đóng gói để tăng tính nhất quán, an toàn và bảo mật của mã nguồn. Tuy nhiên, chúng ta cũng cần tuân thủ các quy tắc và nguyên tắc của tính đóng gói để tránh các lỗi thường gặp khi sử dụng tính đóng gói trong Java. Ngoài ra, chúng ta cũng có thể phân biệt tính đóng gói với tính trừu tượng, tính kế thừa và tính đa hình để hiểu rõ hơn về tính đóng gói trong Java.

Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo

Nội dung được tổng hợp bởi AI và điều chỉnh bởi Ban Biên tập Station D 

Cập nhật tin tuyển dụng IT lương cao tại Station D

Bài viết liên quan

Thị trường EdTech Vietnam- Nhiều tiềm năng nhưng còn bị bỏ ngỏ tại Việt Nam

Thị trường EdTech Vietnam- Nhiều tiềm năng nhưng còn bị bỏ ngỏ tại Việt Nam

Lĩnh vực EdTech (ứng dụng công nghệ vào các sản phẩm giáo dục) trên toàn cầu hiện nay đã tương đối phong phú với nhiều tên tuổi lớn phân phối đều trên các hạng mục như Broad Online Learning Platforms (nền tảng cung cấp khóa học online đại chúng – tiêu biểu như Coursera, Udemy, KhanAcademy,…) Learning Management Systems (hệ thống quản lý lớp học – tiêu biểu như Schoology, Edmodo, ClassDojo,…) Next-Gen Study Tools (công cụ hỗ trợ học tập – tiểu biểu như Kahoot!, Lumosity, Curriculet,…) Tech Learning (đào tạo công nghệ – tiêu biểu như Udacity, Codecademy, PluralSight,…), Enterprise Learning (đào tạo trong doanh nghiệp – tiêu biểu như Edcast, ExecOnline, Grovo,..),… Hiện nay thị trường EdTech tại Việt Nam đã đón nhận khoảng đầu tư khoảng 55 triệu đô cho lĩnh vực này nhiều đơn vị nước ngoài đang quan tâm mạnh đến thị trường này ngày càng nhiều hơn. Là một trong những xu hướng phát triển tốt, và có doanh nghiệp đã hoạt động khá lâu trong ngành nêu tại infographic như Topica, nhưng EdTech vẫn chỉ đang trong giai đoạn sơ khai tại Việt Nam. Tại Việt Nam, hệ sinh thái EdTech trong nước vẫn còn rất non trẻ và thiếu vắng nhiều tên tuổi trong các hạng mục như Enterprise Learning (mới chỉ có MANA), School Administration (hệ thống quản lý trường học) hay Search (tìm kiếm, so sánh trường và khóa học),… Với chỉ dưới 5% số dân công sở có sử dụng một trong các dịch vụ giáo dục online, EdTech cho thấy vẫn còn một thị trường rộng lớn đang chờ được khai phá. *** Vừa qua Station D đã công bố Báo cáo Vietnam IT Landscape 2019 đem đến cái nhìn toàn cảnh về các ứng dụng công...

By stationd
Bộ cài đặt Laravel Installer đã hỗ trợ tích hợp Jetstream

Bộ cài đặt Laravel Installer đã hỗ trợ tích hợp Jetstream

Bài viết được sự cho phép của tác giả Chung Nguyễn Hôm nay, nhóm Laravel đã phát hành một phiên bản chính mới của “ laravel/installer ” bao gồm hỗ trợ khởi động nhanh các dự án Jetstream. Với phiên bản mới này khi bạn chạy laravel new project-name , bạn sẽ nhận được các tùy chọn Jetstream. Ví dụ: API Authentication trong Laravel-Vue SPA sử dụng Jwt-auth Cách sử dụng Laravel với Socket.IO laravel new foo --jet --dev Sau đó, nó sẽ hỏi bạn thích stack Jetstream nào hơn: Which Jetstream stack do you prefer? [0] Livewire [1] inertia > livewire Will your application use teams? (yes/no) [no]: ... Nếu bạn đã cài bộ Laravel Installer, để nâng cấp lên phiên bản mới bạn chạy lệnh: composer global update Một số trường hợp cập nhật bị thất bại, bạn hãy thử, gỡ đi và cài đặt lại nha composer global remove laravel/installer composer global require laravel/installer Bài viết gốc được đăng tải tại chungnguyen.xyz Có thể bạn quan tâm: Cài đặt Laravel Làm thế nào để chạy Sql Server Installation Center sau khi đã cài đặt xong Sql Server? Quản lý các Laravel route gọn hơn và dễ dàng hơn Xem thêm Tuyển dụng lập trình Laravel hấp dẫn trên Station D

By stationd
Principle thiết kế của các sản phẩm nổi tiếng

Principle thiết kế của các sản phẩm nổi tiếng

Tác giả: Lưu Bình An Phù hợp cho các bạn thiết kế nào ko muốn làm code dạo, design dạo nữa, bạn muốn cái gì đó cao hơn ở tầng khái niệm Nếu lập trình chúng ta có các nguyên tắc chung khi viết code như KISS , DRY , thì trong thiết kế cũng có những nguyên tắc chính khi làm việc. Những nguyên tắc này sẽ là kim chỉ nam, nếu có tranh cãi giữa các member trong team, thì cứ đè nguyên tắc này ra mà giải quyết (nghe hơi có mùi cứng nhắc, mình thì thích tùy cơ ứng biến hơn) Tìm các vị trí tuyển dụng designer lương cao cho bạn Nguyên tắc thiết kế của GOV.UK Đây là danh sách của trang GOV.UK Bắt đầu với thứ user cần Làm ít hơn Thiết kế với dữ liệu Làm mọi thứ thật dễ dàng Lặp. Rồi lặp lại lần nữa Dành cho tất cả mọi người Hiểu ngữ cảnh hiện tại Làm dịch vụ digital, không phải làm website Nhất quán, nhưng không hòa tan (phải có chất riêng với thằng khác) Cởi mở, mọi thứ tốt hơn Bao trừu tượng luôn các bạn, trang Gov.uk này cũng có câu tổng quát rất hay Thiết kế tốt là thiết kế có thể sử dụng. Phục vụ cho nhiều đối tượng sử dụng, dễ đọc nhất nhất có thể. Nếu phải từ bỏ đẹp tinh tế – thì cứ bỏ luôn . Chúng ta tạo sản phẩm cho nhu cầu sử dụng, không phải cho người hâm mộ . Chúng ta thiết kế để cả nước sử dụng, không phải những người đã từng sử dụng web. Những người cần dịch vụ của chúng ta nhất là những người đang cảm thấy khó sử dụng dịch...

By stationd
Applicant Tracking System là gì? ATS hoạt động ra sao

Applicant Tracking System là gì? ATS hoạt động ra sao

Công nghệ phát triển hướng đến giải quyết và cải tiến cho mỗi quy trình, hoạt động của doanh nghiệp cũng như đời sống. Đối với lĩnh vực tuyển dụng, sự xuất hiện của phần mềm ATS (Applicant Tracking System) mang đến nhiều thay đổi đáng kể, cả đối với nhà tuyển dụng và ứng viên. Vậy phần mềm ATS là gì? Chúng được sử dụng ra sao? Những thắc mắc về phần mềm ATS trong tuyển dụng sẽ được Station D giải đáp tại bài viết dưới đây. Hệ thống sàng lọc ứng viên ATS (Applicant Tracking System) Applicant Tracking System là gì? Applicant Tracking System (ATS) hay còn gọi là Hệ thống quản lý hồ sơ ứng viên là phần mềm quản lý quy trình tuyển dụng từ đầu đến cuối một cách tự động hóa. ATS được thiết kế để giúp nhà tuyển dụng tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc thu thập, sắp xếp và sàng lọc hồ sơ các ứng viên. Các tính năng nổi bật của Applicant Tracking System Các tính năng nổi bật của Applicant Tracking System Applicant Tracking System (ATS) là một công cụ quan trọng giúp các công ty quản lý quy trình tuyển dụng hiệu quả hơn. Cùng chúng tôi điểm qua các tính năng nổi bật của ATS: Sàng lọc và quản lý hồ sơ ứng viên Khả năng tìm kiếm và sàng lọc ứng viên là một trong các tính năng nổi bật nhất của ATS. Với việc sử dụng từ khóa và tiêu chí cụ thể, hệ thống có thể nhanh chóng tìm kiếm và sàng lọc các hồ sơ phù hợp, tự động loại bỏ những ứng viên không đạt yêu cầu. Điều này giúp nhà tuyển dụng tập trung vào những ứng viên...

By stationd
Hiểu về trình duyệt – How browsers work

Hiểu về trình duyệt – How browsers work

Bài viết được sự cho phép của vntesters.com Khi nhìn từ bên ngoài, trình duyệt web giống như một ứng dụng hiển thị những thông tin và tài nguyên từ server lên màn hình người sử dụng, nhưng để làm được công việc hiển thị đó đòi hỏi trình duyệt phải xử lý rất nhiều thông tin và nhiều tầng phía bên dưới. Việc chúng ta (Developers, Testers) tìm hiểu càng sâu tầng bên dưới để nắm được nguyên tắc hoạt động và xử lý của trình duyệt sẽ rất hữu ích trong công việc viết code, sử dụng các tài nguyên cũng như kiểm thử ứng dụng của mình. Cách để npm packages chạy trong browser Câu hỏi phỏng vấn mẹo về React: Component hay element được render trong browser? Khi hiểu được cách thức hoạt động của trình duyệt chúng ta có thể trả lời được rất nhiều câu hỏi như: Tại sao cùng một trang web lại hiển thị khác nhau trên hai trình duyệt? Tại sao chức năng này đang chạy tốt trên trình duyệt Firefox nhưng qua trình duyệt khác lại bị lỗi? Làm sao để trang web hiển thị nội dung nhanh và tối ưu hơn một chút?… Hy vọng sau bài này sẽ giúp các bạn có một cái nhìn rõ hơn cũng như giúp ích được trong công việc hiện tại. 1. Cấu trúc của một trình duyệt Trước tiên chúng ta đi qua cấu trúc, thành phần chung và cơ bản nhất của một trình duyệt web hiện đại, nó sẽ gồm các thành phần (tầng) như sau: Thành phần nằm phía trên là những thành phần gần với tương tác của người dùng, càng phía dưới thì càng sâu và nặng về xử lý dữ liệu hơn tương tác. Nhiệm...

By stationd
Tối ưu tỉ lệ chuyển đổi với Google Optimize và Google Analytics

Tối ưu tỉ lệ chuyển đổi với Google Optimize và Google Analytics

Tối ưu tỷ lệ chuyển đổi là một trong những yếu tố quan trọng mà một Growth Marketer không thể bỏ qua. Google Analytics là công cụ hữu hiệu và phổ biến nhất giúp chúng ta theo dõi, đo lường và tối ưu tỷ lệ chuyển đổi. Số liệu từ Google Analytics giúp chúng ta nhìn ra điểm cần thay đổi để tăng tỷ lệ chuyển đổi. Theo dõi chuyển đổi là quá trình thiết yếu nhưng cũng rất “khó nhằn”. Ngày nay, mọi người đang sử dụng điện thoại di động nhiều hơn và thường xuyên hơn khi mua hàng trực tuyến. Việc tối ưu hóa website phiên bản di động rất quan trọng. Traffic đến từ mobile khá lớn và làm ảnh hưởng nhiều tới tỷ lệ chuyển đổi. Để xem website của bạn có hoạt động tốt trên mobile hay không như thế nào? Làm gì khi tỷ lệ chuyển đổi giảm? Website phiên bản di động của bạn có nội dung hấp dẫn không? Không có những nút điều hướng hành động? Trang bị lỗi …, những điều này có thể ảnh hưởng tới tỉ lệ chuyển đổi Google Analytics, hiểu được điều này, bạn sẽ có cơ sở để khắc phục và hoàn thiện website của mình. Hãy cùng đến với chủ đề “DÙNG GOOGLE ANALYTICS TỐI ƯU TỈ LỆ CHUYỂN ĐỔI TRÊN MOBILE” với sự chia sẻ của diễn giả Nguyễn Minh Đức, CEO IM GROUP tại Vietnam Mobile Day 2018 nhé

By stationd