Tìm hiểu tính chất của abstract class trong Java

Lập Trình
Tìm hiểu tính chất của abstract class trong Java

Lập trình hướng đối tượng là một phương pháp lập trình được sử dụng rộng rãi hiện nay. Trong lập trình hướng đối tượng, các đối tượng được tạo ra để biểu diễn các thực thể trong thế giới thực và có thể tương tác với nhau thông qua các phương thức và thuộc tính.

Trong java, abstract class là một khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng, cho phép ta tạo ra các lớp trừu tượng để định nghĩa các thuộc tính và phương thức chung cho các lớp con kế thừa từ nó.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tính chất của lớp trừu tượng trong Java, cách sử dụng và lợi ích của việc sử dụng nó, cùng với các ví dụ minh họa và các lỗi thường gặp khi sử dụng abstract class trong Java.

Khái niệm về abstract class trong Java

Abstract class là một lớp trừu tượng, tức là không thể tạo ra các đối tượng từ nó. Nó chỉ được sử dụng để định nghĩa các thuộc tính và phương thức chung cho các lớp con kế thừa từ nó.

Một abstract class có thể có cả các phương thức abstract và non-abstract.

Để khai báo một abstract class trong Java, ta sử dụng từ khóa abstract trước từ khóa class, như sau:

abstract class Animal {
    // các thuộc tính và phương thức
}

Một abstract class có thể có các thuộc tính và phương thức giống như một lớp thông thường, tuy nhiên nó không thể được khởi tạo bằng từ khóa new. Vì vậy, ta không thể tạo ra các đối tượng từ abstract class, mà chỉ có thể tạo ra các đối tượng từ các lớp con kế thừa từ nó.

abstract class trong javaabstract class trong java

Cách sử dụng abstract class trong Java

Để sử dụng một abstract class trong Java, ta cần tạo ra một lớp con kế thừa từ nó và triển khai các phương thức abstract của nó. Nếu một lớp con không triển khai đầy đủ các phương thức abstract của lớp cha, thì nó cũng phải được khai báo là một abstract class.

Xem tin tuyển dụng Java mới nhất trên Station D

Đặc điểm của abstract class trong Java

Một số đặc điểm quan trọng của abstract class trong Java bao gồm:

  • Một abstract class không thể được khởi tạo bằng từ khóa new.
  • Một abstract class có thể có các thuộc tính và phương thức giống như một lớp thông thường.
  • Một abstract class có thể có cả các phương thức abstract và non-abstract.
  • Một lớp con kế thừa từ abstract class phải triển khai tất cả các phương thức abstract của nó hoặc nó cũng phải được khai báo là một abstract class.
  • Một abstract class không thể được đánh dấu là final, vì nó cần được kế thừa để có thể sử dụng.

Sự khác biệt giữa abstract class và interface trong Java

Trong Java, cả abstract class và interface đều là các khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác nhau cần được lưu ý.

Định nghĩa

Abstract class là một lớp trừu tượng, tức là không thể tạo ra các đối tượng từ nó. Nó chỉ được sử dụng để định nghĩa các thuộc tính và phương thức chung cho các lớp con kế thừa từ nó.

Interface là một tập hợp các phương thức trừu tượng và các hằng số, không có bất kỳ phương thức non-abstract nào. Nó chỉ định các hành động mà một đối tượng có thể thực hiện, mà không quan tâm đến cách thức thực hiện của chúng.

Sự kế thừa

Một lớp con có thể kế thừa từ nhiều interface, nhưng chỉ có thể kế thừa từ một abstract class. Điều này có nghĩa là một lớp con có thể triển khai các phương thức của nhiều interface, nhưng chỉ có thể kế thừa và triển khai các phương thức của một abstract class.

Trường hợp sử dụng

Abstract class thường được sử dụng khi ta muốn định nghĩa các thuộc tính và phương thức chung cho các lớp con kế thừa từ nó. Nó cũng có thể chứa các phương thức non-abstract để giúp đơn giản hóa việc triển khai của các lớp con.

Interface thường được sử dụng khi ta muốn chỉ định các hành động mà một đối tượng có thể thực hiện, mà không quan tâm đến cách thức thực hiện của chúng. Nó cũng có thể được sử dụng để định nghĩa các hằng số và các phương thức trừu tượng.

>>> Xem thêm: Interface và Abstract class

Lợi ích của việc sử dụng abstract class trong Java

Sử dụng abstract class trong Java có nhiều lợi ích, bao gồm:

Tính tái sử dụng code

Một trong những lợi ích chính của abstract class là tính tái sử dụng code. Với việc định nghĩa các thuộc tính và phương thức chung trong abstract class, ta có thể sử dụng lại chúng trong các lớp con kế thừa từ nó, giúp giảm thiểu việc viết lại code và tăng tính hiệu quả của chương trình.

Giảm thiểu sự phụ thuộc giữa các lớp

Khi sử dụng abstract class, ta có thể giảm thiểu sự phụ thuộc giữa các lớp. Thay vì kế thừa từ nhiều lớp khác nhau, ta chỉ cần kế thừa từ một abstract class và triển khai các phương thức của nó. Điều này giúp giảm thiểu sự rắc rối và tăng tính linh hoạt của chương trình.

Tính đa hình

Abstract class cũng cho phép ta sử dụng tính đa hình trong lập trình hướng đối tượng. Tức là các lớp con có thể triển khai các phương thức abstract theo cách khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu của từng lớp con. Điều này giúp tăng tính linh hoạt và tính tái sử dụng code của chương trình.

>>> Xem thêm: Tính đa hình trong Java là gì?

Các quy tắc khi sử dụng abstract class trong Java

Khi sử dụng abstract class trong Java, ta cần tuân thủ một số quy tắc sau:

  • Một abstract class không thể được khởi tạo bằng từ khóa new.
  • Một abstract class không thể được đánh dấu là final.
  • Một lớp con kế thừa từ abstract class phải triển khai tất cả các phương thức abstract của nó hoặc nó cũng phải được khai báo là một abstract class.
  • Một abstract class có thể có cả các phương thức abstract và non-abstract.
  • Một lớp con không thể kế thừa từ nhiều abstract class.

abstract class trong javaabstract class trong java

Các phương thức abstract và non-abstract trong Java

Một abstract class có thể có cả các phương thức abstract và non-abstract. Trong ví dụ trên, ta đã thấy cách triển khai phương thức abstract getArea() trong lớp con Rectangle và Circle. Bên cạnh đó, ta cũng có thể có các phương thức non-abstract trong abstract class. 

Tính trừu tượng của abstract class trong Java

Abstract class là một khái niệm trừu tượng trong lập trình hướng đối tượng. Nó không thể được khởi tạo và chỉ được sử dụng để định nghĩa các thuộc tính và phương thức chung cho các lớp con kế thừa từ nó.

Tính trừu tượng của abstract class cũng được thể hiện qua việc có thể có cả các phương thức abstract và non-abstract trong nó. Các phương thức abstract chỉ định các hành động mà các lớp con cần triển khai, trong khi các phương thức non-abstract có thể được triển khai theo cách riêng của từng lớp con.

>>> Xem thêm: Tính trừu tượng (Abstraction) trong Java

Các lỗi thường gặp khi sử dụng abstract class trong Java

Trong quá trình sử dụng abstract class trong Java, ta có thể gặp phải một số lỗi sau:

Lỗi không triển khai đầy đủ các phương thức abstract

Nếu một lớp con kế thừa từ abstract class mà không triển khai đầy đủ các phương thức abstract của nó, thì lớp con đó cũng phải được khai báo là một abstract class. Nếu không, chương trình sẽ bị lỗi và không thể biên dịch thành công.

Lỗi tạo đối tượng từ abstract class

Một abstract class không thể được khởi tạo bằng từ khóa new. Nếu ta cố gắng tạo ra một đối tượng từ abstract class, chương trình sẽ bị lỗi và không thể biên dịch thành công.

Lỗi kế thừa từ nhiều abstract class

Một lớp con không thể kế thừa từ nhiều abstract class. Nếu ta cố gắng kế thừa từ nhiều abstract class, chương trình sẽ bị lỗi và không thể biên dịch thành công.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về khái niệm abstract class trong Java, cách sử dụng và đặc điểm của nó. Chúng ta cũng đã thấy sự khác biệt giữa abstract class và interface, lợi ích của việc sử dụng abstract class và các quy tắc khi sử dụng nó. 

Việc sử dụng abstract class là một cách tiếp cận linh hoạt để thiết kế các lớp con trong Java, giúp ta có thể tái sử dụng mã nguồn và tăng tính linh hoạt của chương trình.

Tuy nhiên, ta cần phải hiểu rõ về các quy tắc và lỗi thường gặp khi sử dụng abstract class để tránh gặp phải các vấn đề không mong muốn.

Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo

Nội dung được tổng hợp bởi AI và điều chỉnh bởi Ban Biên tập Station D 

Cập nhật tin tuyển dụng IT lương cao tại Station D

Bài viết liên quan

Thị trường EdTech Vietnam- Nhiều tiềm năng nhưng còn bị bỏ ngỏ tại Việt Nam

Thị trường EdTech Vietnam- Nhiều tiềm năng nhưng còn bị bỏ ngỏ tại Việt Nam

Lĩnh vực EdTech (ứng dụng công nghệ vào các sản phẩm giáo dục) trên toàn cầu hiện nay đã tương đối phong phú với nhiều tên tuổi lớn phân phối đều trên các hạng mục như Broad Online Learning Platforms (nền tảng cung cấp khóa học online đại chúng – tiêu biểu như Coursera, Udemy, KhanAcademy,…) Learning Management Systems (hệ thống quản lý lớp học – tiêu biểu như Schoology, Edmodo, ClassDojo,…) Next-Gen Study Tools (công cụ hỗ trợ học tập – tiểu biểu như Kahoot!, Lumosity, Curriculet,…) Tech Learning (đào tạo công nghệ – tiêu biểu như Udacity, Codecademy, PluralSight,…), Enterprise Learning (đào tạo trong doanh nghiệp – tiêu biểu như Edcast, ExecOnline, Grovo,..),… Hiện nay thị trường EdTech tại Việt Nam đã đón nhận khoảng đầu tư khoảng 55 triệu đô cho lĩnh vực này nhiều đơn vị nước ngoài đang quan tâm mạnh đến thị trường này ngày càng nhiều hơn. Là một trong những xu hướng phát triển tốt, và có doanh nghiệp đã hoạt động khá lâu trong ngành nêu tại infographic như Topica, nhưng EdTech vẫn chỉ đang trong giai đoạn sơ khai tại Việt Nam. Tại Việt Nam, hệ sinh thái EdTech trong nước vẫn còn rất non trẻ và thiếu vắng nhiều tên tuổi trong các hạng mục như Enterprise Learning (mới chỉ có MANA), School Administration (hệ thống quản lý trường học) hay Search (tìm kiếm, so sánh trường và khóa học),… Với chỉ dưới 5% số dân công sở có sử dụng một trong các dịch vụ giáo dục online, EdTech cho thấy vẫn còn một thị trường rộng lớn đang chờ được khai phá. *** Vừa qua Station D đã công bố Báo cáo Vietnam IT Landscape 2019 đem đến cái nhìn toàn cảnh về các ứng dụng công...

By stationd
Bộ cài đặt Laravel Installer đã hỗ trợ tích hợp Jetstream

Bộ cài đặt Laravel Installer đã hỗ trợ tích hợp Jetstream

Bài viết được sự cho phép của tác giả Chung Nguyễn Hôm nay, nhóm Laravel đã phát hành một phiên bản chính mới của “ laravel/installer ” bao gồm hỗ trợ khởi động nhanh các dự án Jetstream. Với phiên bản mới này khi bạn chạy laravel new project-name , bạn sẽ nhận được các tùy chọn Jetstream. Ví dụ: API Authentication trong Laravel-Vue SPA sử dụng Jwt-auth Cách sử dụng Laravel với Socket.IO laravel new foo --jet --dev Sau đó, nó sẽ hỏi bạn thích stack Jetstream nào hơn: Which Jetstream stack do you prefer? [0] Livewire [1] inertia > livewire Will your application use teams? (yes/no) [no]: ... Nếu bạn đã cài bộ Laravel Installer, để nâng cấp lên phiên bản mới bạn chạy lệnh: composer global update Một số trường hợp cập nhật bị thất bại, bạn hãy thử, gỡ đi và cài đặt lại nha composer global remove laravel/installer composer global require laravel/installer Bài viết gốc được đăng tải tại chungnguyen.xyz Có thể bạn quan tâm: Cài đặt Laravel Làm thế nào để chạy Sql Server Installation Center sau khi đã cài đặt xong Sql Server? Quản lý các Laravel route gọn hơn và dễ dàng hơn Xem thêm Tuyển dụng lập trình Laravel hấp dẫn trên Station D

By stationd
Principle thiết kế của các sản phẩm nổi tiếng

Principle thiết kế của các sản phẩm nổi tiếng

Tác giả: Lưu Bình An Phù hợp cho các bạn thiết kế nào ko muốn làm code dạo, design dạo nữa, bạn muốn cái gì đó cao hơn ở tầng khái niệm Nếu lập trình chúng ta có các nguyên tắc chung khi viết code như KISS , DRY , thì trong thiết kế cũng có những nguyên tắc chính khi làm việc. Những nguyên tắc này sẽ là kim chỉ nam, nếu có tranh cãi giữa các member trong team, thì cứ đè nguyên tắc này ra mà giải quyết (nghe hơi có mùi cứng nhắc, mình thì thích tùy cơ ứng biến hơn) Tìm các vị trí tuyển dụng designer lương cao cho bạn Nguyên tắc thiết kế của GOV.UK Đây là danh sách của trang GOV.UK Bắt đầu với thứ user cần Làm ít hơn Thiết kế với dữ liệu Làm mọi thứ thật dễ dàng Lặp. Rồi lặp lại lần nữa Dành cho tất cả mọi người Hiểu ngữ cảnh hiện tại Làm dịch vụ digital, không phải làm website Nhất quán, nhưng không hòa tan (phải có chất riêng với thằng khác) Cởi mở, mọi thứ tốt hơn Bao trừu tượng luôn các bạn, trang Gov.uk này cũng có câu tổng quát rất hay Thiết kế tốt là thiết kế có thể sử dụng. Phục vụ cho nhiều đối tượng sử dụng, dễ đọc nhất nhất có thể. Nếu phải từ bỏ đẹp tinh tế – thì cứ bỏ luôn . Chúng ta tạo sản phẩm cho nhu cầu sử dụng, không phải cho người hâm mộ . Chúng ta thiết kế để cả nước sử dụng, không phải những người đã từng sử dụng web. Những người cần dịch vụ của chúng ta nhất là những người đang cảm thấy khó sử dụng dịch...

By stationd
Applicant Tracking System là gì? ATS hoạt động ra sao

Applicant Tracking System là gì? ATS hoạt động ra sao

Công nghệ phát triển hướng đến giải quyết và cải tiến cho mỗi quy trình, hoạt động của doanh nghiệp cũng như đời sống. Đối với lĩnh vực tuyển dụng, sự xuất hiện của phần mềm ATS (Applicant Tracking System) mang đến nhiều thay đổi đáng kể, cả đối với nhà tuyển dụng và ứng viên. Vậy phần mềm ATS là gì? Chúng được sử dụng ra sao? Những thắc mắc về phần mềm ATS trong tuyển dụng sẽ được Station D giải đáp tại bài viết dưới đây. Hệ thống sàng lọc ứng viên ATS (Applicant Tracking System) Applicant Tracking System là gì? Applicant Tracking System (ATS) hay còn gọi là Hệ thống quản lý hồ sơ ứng viên là phần mềm quản lý quy trình tuyển dụng từ đầu đến cuối một cách tự động hóa. ATS được thiết kế để giúp nhà tuyển dụng tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc thu thập, sắp xếp và sàng lọc hồ sơ các ứng viên. Các tính năng nổi bật của Applicant Tracking System Các tính năng nổi bật của Applicant Tracking System Applicant Tracking System (ATS) là một công cụ quan trọng giúp các công ty quản lý quy trình tuyển dụng hiệu quả hơn. Cùng chúng tôi điểm qua các tính năng nổi bật của ATS: Sàng lọc và quản lý hồ sơ ứng viên Khả năng tìm kiếm và sàng lọc ứng viên là một trong các tính năng nổi bật nhất của ATS. Với việc sử dụng từ khóa và tiêu chí cụ thể, hệ thống có thể nhanh chóng tìm kiếm và sàng lọc các hồ sơ phù hợp, tự động loại bỏ những ứng viên không đạt yêu cầu. Điều này giúp nhà tuyển dụng tập trung vào những ứng viên...

By stationd
Hiểu về trình duyệt – How browsers work

Hiểu về trình duyệt – How browsers work

Bài viết được sự cho phép của vntesters.com Khi nhìn từ bên ngoài, trình duyệt web giống như một ứng dụng hiển thị những thông tin và tài nguyên từ server lên màn hình người sử dụng, nhưng để làm được công việc hiển thị đó đòi hỏi trình duyệt phải xử lý rất nhiều thông tin và nhiều tầng phía bên dưới. Việc chúng ta (Developers, Testers) tìm hiểu càng sâu tầng bên dưới để nắm được nguyên tắc hoạt động và xử lý của trình duyệt sẽ rất hữu ích trong công việc viết code, sử dụng các tài nguyên cũng như kiểm thử ứng dụng của mình. Cách để npm packages chạy trong browser Câu hỏi phỏng vấn mẹo về React: Component hay element được render trong browser? Khi hiểu được cách thức hoạt động của trình duyệt chúng ta có thể trả lời được rất nhiều câu hỏi như: Tại sao cùng một trang web lại hiển thị khác nhau trên hai trình duyệt? Tại sao chức năng này đang chạy tốt trên trình duyệt Firefox nhưng qua trình duyệt khác lại bị lỗi? Làm sao để trang web hiển thị nội dung nhanh và tối ưu hơn một chút?… Hy vọng sau bài này sẽ giúp các bạn có một cái nhìn rõ hơn cũng như giúp ích được trong công việc hiện tại. 1. Cấu trúc của một trình duyệt Trước tiên chúng ta đi qua cấu trúc, thành phần chung và cơ bản nhất của một trình duyệt web hiện đại, nó sẽ gồm các thành phần (tầng) như sau: Thành phần nằm phía trên là những thành phần gần với tương tác của người dùng, càng phía dưới thì càng sâu và nặng về xử lý dữ liệu hơn tương tác. Nhiệm...

By stationd
Tối ưu tỉ lệ chuyển đổi với Google Optimize và Google Analytics

Tối ưu tỉ lệ chuyển đổi với Google Optimize và Google Analytics

Tối ưu tỷ lệ chuyển đổi là một trong những yếu tố quan trọng mà một Growth Marketer không thể bỏ qua. Google Analytics là công cụ hữu hiệu và phổ biến nhất giúp chúng ta theo dõi, đo lường và tối ưu tỷ lệ chuyển đổi. Số liệu từ Google Analytics giúp chúng ta nhìn ra điểm cần thay đổi để tăng tỷ lệ chuyển đổi. Theo dõi chuyển đổi là quá trình thiết yếu nhưng cũng rất “khó nhằn”. Ngày nay, mọi người đang sử dụng điện thoại di động nhiều hơn và thường xuyên hơn khi mua hàng trực tuyến. Việc tối ưu hóa website phiên bản di động rất quan trọng. Traffic đến từ mobile khá lớn và làm ảnh hưởng nhiều tới tỷ lệ chuyển đổi. Để xem website của bạn có hoạt động tốt trên mobile hay không như thế nào? Làm gì khi tỷ lệ chuyển đổi giảm? Website phiên bản di động của bạn có nội dung hấp dẫn không? Không có những nút điều hướng hành động? Trang bị lỗi …, những điều này có thể ảnh hưởng tới tỉ lệ chuyển đổi Google Analytics, hiểu được điều này, bạn sẽ có cơ sở để khắc phục và hoàn thiện website của mình. Hãy cùng đến với chủ đề “DÙNG GOOGLE ANALYTICS TỐI ƯU TỈ LỆ CHUYỂN ĐỔI TRÊN MOBILE” với sự chia sẻ của diễn giả Nguyễn Minh Đức, CEO IM GROUP tại Vietnam Mobile Day 2018 nhé

By stationd