Sử dụng override trong Java sao cho hiệu quả?

Lập Trình
Sử dụng override trong Java sao cho hiệu quả?
Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), việc ghi đè phương thức (method overriding) là một tính năng cho phép con lớp định nghĩa lại các phương thức được kế thừa từ lớp cha. Phương thức ghi đè sẽ có cùng tên và tham số với phương thức trong lớp cha, nhưng có thể có hành vi khác nhau. Từ khóa override được sử dụng trong java để chỉ ra rằng phương thức trong con lớp đang ghi đè phương thức của lớp cha. Từ khóa này giúp trình biên dịch Java kiểm tra xem phương thức được ghi đè có tuân theo các quy tắc nhất định hay không. Tìm hiểu về từ khóa override trong Java Trong Java , từ khóa override được sử dụng để ghi đè phương thức của lớp cha trong lớp con. Điều này có nghĩa là khi một phương thức được gọi từ một đối tượng của lớp con, phương thức trong lớp con sẽ được thực thi thay vì phương thức trong lớp cha. Điều này cho phép chúng ta định nghĩa lại các phương thức đã có trong lớp cha và điều chỉnh hành vi của chúng theo ý muốn. Để sử dụng từ khóa override, chúng ta cần thực hiện các bước sau: Tạo một con lớp kế thừa từ lớp cha có phương thức muốn ghi đè. Định nghĩa một phương thức mới trong con lớp có cùng tên và tham số với phương thức trong lớp cha. Sử dụng từ khóa override trước khai báo phương thức trong con lớp. Ví dụ: class Cha { public void inRa() { System.out.println("Đây là lớp cha"); } } class Con extends Cha { @Override public void inRa() { System.out.println("Đây là lớp con"); } } Trong ví dụ trên, phương thức inRa()...

Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), việc ghi đè phương thức (method overriding) là một tính năng cho phép con lớp định nghĩa lại các phương thức được kế thừa từ lớp cha. Phương thức ghi đè sẽ có cùng tên và tham số với phương thức trong lớp cha, nhưng có thể có hành vi khác nhau. Từ khóa override được sử dụng trong java để chỉ ra rằng phương thức trong con lớp đang ghi đè phương thức của lớp cha. Từ khóa này giúp trình biên dịch Java kiểm tra xem phương thức được ghi đè có tuân theo các quy tắc nhất định hay không.

Tìm hiểu về từ khóa override trong Java

Trong Java, từ khóa override được sử dụng để ghi đè phương thức của lớp cha trong lớp con. Điều này có nghĩa là khi một phương thức được gọi từ một đối tượng của lớp con, phương thức trong lớp con sẽ được thực thi thay vì phương thức trong lớp cha. Điều này cho phép chúng ta định nghĩa lại các phương thức đã có trong lớp cha và điều chỉnh hành vi của chúng theo ý muốn.

Để sử dụng từ khóa override, chúng ta cần thực hiện các bước sau:

  1. Tạo một con lớp kế thừa từ lớp cha có phương thức muốn ghi đè.
  2. Định nghĩa một phương thức mới trong con lớp có cùng tên và tham số với phương thức trong lớp cha.
  3. Sử dụng từ khóa override trước khai báo phương thức trong con lớp.

Ví dụ:

class Cha {
    public void inRa() {
        System.out.println("Đây là lớp cha");
    }
}

class Con extends Cha {
    @Override
    public void inRa() {
        System.out.println("Đây là lớp con");
    }
}

Trong ví dụ trên, phương thức inRa() trong lớp Con ghi đè phương thức inRa() của lớp Cha. Khi gọi phương thức inRa() từ lớp Con, trình biên dịch Java sẽ ưu tiên sử dụng phương thức ghi đè trong lớp Con.

>>> Xem thêm: Sử dụng List để quản lý dữ liệu trong Java

Cách sử dụng override trong Java

Để sử dụng override trong Java, chúng ta cần làm theo các bước sau:

  1. Xác định phương thức cần ghi đè trong lớp cha.
  2. Tạo một lớp con kế thừa từ lớp cha đó.
  3. Định nghĩa lại phương thức cần ghi đè trong lớp con với cùng tên và tham số như trong lớp cha.
  4. Sử dụng từ khóa override trước khai báo phương thức trong lớp con.

Ví dụ:

class Hinh {
    public void ve() {
        System.out.println("Đây là hình");
    }
}

class HinhChuNhat extends Hinh {
    @Override
    public void ve() {
        System.out.println("Đây là hình chữ nhật");
    }
}

Trong ví dụ trên, lớp HinhChuNhat kế thừa phương thức ve() từ lớp Hinh và ghi đè lại phương thức này để in ra “Đây là hình chữ nhật” thay vì “Đây là hình”.

Cập nhật thông tin tuyển dụng Java mới nhất tại Station D

Lợi ích của việc sử dụng override trong Java

Việc sử dụng override trong Java mang lại nhiều lợi ích cho người lập trình, bao gồm:

  • Cho phép định nghĩa lại các phương thức đã có trong lớp cha theo ý muốn.
  • Giúp tăng tính linh hoạt và tái sử dụng code.
  • Có thể điều chỉnh hành vi của các phương thức đã có trong lớp cha mà không cần phải sửa đổi code gốc.
  • Giúp tăng tính đa hình trong lập trình hướng đối tượng.

override trong javaoverride trong java

Các quy tắc khi sử dụng override trong Java

Khi sử dụng override trong Java, chúng ta cần tuân thủ các quy tắc sau:

  1. Phương thức trong lớp con phải có cùng tên và tham số với phương thức trong lớp cha.
  2. Phương thức trong lớp con phải có kiểu trả về giống hoặc là kiểu con của kiểu trả về của phương thức trong lớp cha.
  3. Phương thức trong lớp con không được có phạm vi truy cập nhỏ hơn phạm vi truy cập của phương thức trong lớp cha.
  4. Nếu phương thức trong lớp cha là final, thì không thể ghi đè phương thức đó trong lớp con.
  5. Nếu phương thức trong lớp cha là static, thì không thể ghi đè phương thức đó trong lớp con.

So sánh giữa override và overloading trong Java

Override và overloading là hai khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt cơ bản như sau:

Override Overloading
Ghi đè lại phương thức đã có trong lớp cha. Định nghĩa thêm các phương thức mới với cùng tên nhưng khác tham số trong cùng một lớp.
Phương thức ghi đè phải có cùng tên và tham số với phương thức trong lớp cha. Các phương thức overloading phải có cùng tên nhưng khác tham số với nhau.
Phương thức ghi đè có thể có hành vi khác hoặc giống với phương thức trong lớp cha. Các phương thức overloading phải có hành vi khác nhau.
Thực thi phương thức ghi đè khi gọi từ đối tượng của lớp con. Thực thi phương thức overloading dựa trên tham số truyền vào.

>>> Xem thêm: Tính trừu tượng (Abstraction) trong Java

Các ví dụ minh họa về override trong Java

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng override trong Java, chúng ta cùng xem qua một số ví dụ sau:

Ví dụ 1: Ghi đè phương thức toString()

Trong Java, lớp Object là lớp cha của tất cả các lớp khác. Lớp này có một phương thức toString() để trả về chuỗi biểu diễn đối tượng dưới dạng String. Chúng ta có thể ghi đè phương thức này để định nghĩa lại cách hiển thị thông tin của đối tượng.

class SinhVien {
    private String ten;
    private int tuoi;

    public SinhVien(String ten, int tuoi) {
        this.ten = ten;
        this.tuoi = tuoi;
    }

    @Override
    public String toString() {
        return "Tên: " + ten + ", Tuổi: " + tuoi;
    }
}

public class Main {
    public static void main(String[] args) {
        SinhVien sv = new SinhVien("John", 20);
        System.out.println(sv); // Kết quả: Tên: John, Tuổi: 20
    }
}

Ví dụ 2: Ghi đè phương thức equals()

Phương thức equals() trong lớp Object được sử dụng để so sánh hai đối tượng. Chúng ta có thể ghi đè phương thức này để định nghĩa lại cách so sánh giữa hai đối tượng của lớp con.

class NhanVien {
    private String maNV;
    private String ten;

    public NhanVien(String maNV, String ten) {
        this.maNV = maNV;
        this.ten = ten;
    }

    @Override
    public boolean equals(Object obj) {
        if (obj instanceof NhanVien) {
            NhanVien nv = (NhanVien) obj;
            return this.maNV.equals(nv.maNV);
        }
        return false;
    }
}

public class Main {
    public static void main(String[] args) {
        NhanVien nv1 = new NhanVien("NV001", "John");
        NhanVien nv2 = new NhanVien("NV002", "Mary");
        NhanVien nv3 = new NhanVien("NV001", "Peter");

        System.out.println(nv1.equals(nv2)); // Kết quả: false
        System.out.println(nv1.equals(nv3)); // Kết quả: true
    }
}
 

override trong javaoverride trong java

Những lỗi thường gặp khi sử dụng override trong Java

Khi sử dụng override trong Java, chúng ta cần lưu ý một số lỗi thường gặp sau đây:

  • Thiếu từ khóa @Override: Nếu không sử dụng từ khóa override trước khai báo phương thức trong lớp con, trình biên dịch sẽ không nhận diện được rằng phương thức này đang ghi đè phương thức của lớp cha.
  • Sai kiểu trả về: Phương thức trong lớp con phải có kiểu trả về giống hoặc là kiểu con của kiểu trả về của phương thức trong lớp cha. Nếu không tuân thủ điều này, trình biên dịch sẽ báo lỗi.
  • Sai số lượng tham số: Phương thức trong lớp con phải có cùng số lượng và kiểu tham số với phương thức trong lớp cha. Nếu không tuân thủ điều này, trình biên dịch sẽ báo lỗi.
  • Phạm vi truy cập sai: Phương thức trong lớp con không được có phạm vi truy cập nhỏ hơn phạm vi truy cập của phương thức trong lớp cha. Nếu không tuân thủ điều này, trình biên dịch sẽ báo lỗi.

Cách ghi đè phương thức trong Java

Để ghi đè một phương thức trong Java, chúng ta cần làm theo các bước sau:

  1. Xác định phương thức cần ghi đè trong lớp cha.
  2. Tạo một lớp con kế thừa từ lớp cha đó.
  3. Định nghĩa lại phương thức cần ghi đè trong lớp con với cùng tên và tham số như trong lớp cha.
  4. Sử dụng từ khóa override trước khai báo phương thức trong lớp con.

Ví dụ:

class Hinh {
    public void ve() {
        System.out.println("Đây là hình");
    }
}

class HinhChuNhat extends Hinh {
    @Override
    public void ve() {
        System.out.println("Đây là hình chữ nhật");
    }
}

Trong ví dụ trên, lớp HinhChuNhat kế thừa phương thức ve() từ lớp Hinh và ghi đè lại phương thức này để in ra “Đây là hình chữ nhật” thay vì “Đây là hình”.

Sự khác biệt giữa override và implement trong Java

Override và implement là hai khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt sau:

  • Override là việc ghi đè lại phương thức của lớp cha trong lớp con, còn implement là việc triển khai các phương thức của một interface trong lớp.
  • Override chỉ áp dụng cho các phương thức, còn implement có thể áp dụng cho cả lớp và phương thức.
  • Một lớp chỉ có thể kế thừa từ một lớp cha, nhưng có thể triển khai nhiều interface.

Các trường hợp không nên sử dụng override trong Java

Mặc dù override là một tính năng hữu ích trong Java, nhưng cũng có những trường hợp không nên sử dụng nó. Dưới đây là một số trường hợp không nên sử dụng override trong Java:

  • Khi không muốn thay đổi hành vi của phương thức trong lớp cha: Nếu phương thức trong lớp cha đã hoạt động đúng và không cần thay đổi, ta không nên ghi đè lại phương thức này trong lớp con.
  • Khi không có quyền truy cập vào mã nguồn của lớp cha: Nếu lớp cha được định nghĩa bên ngoài và không thể sửa đổi, ta không thể ghi đè lại phương thức của lớp cha.
  • Khi không có nhu cầu sử dụng lại mã nguồn của phương thức trong lớp cha: Nếu không cần thiết sử dụng lại mã nguồn của phương thức trong lớp cha, ta không nên ghi đè lại phương thức này trong lớp con.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ khóa override trong Java và cách sử dụng nó để ghi đè lại các phương thức của lớp cha trong lớp con. Chúng ta cũng đã thấy được lợi ích của việc sử dụng override và những lỗi thường gặp khi sử dụng nó. Ngoài ra, chúng ta cũng đã so sánh giữa override và overloading, implement và điểm khác biệt giữa chúng. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tính năng quan trọng này trong lập trình java.

Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo

Nội dung được tổng hợp bởi AI và điều chỉnh bởi Ban Biên tập Station D 

Cập nhật tin tuyển dụng IT lương cao tại Station D

Bài viết liên quan

Thị trường EdTech Vietnam- Nhiều tiềm năng nhưng còn bị bỏ ngỏ tại Việt Nam

Thị trường EdTech Vietnam- Nhiều tiềm năng nhưng còn bị bỏ ngỏ tại Việt Nam

Lĩnh vực EdTech (ứng dụng công nghệ vào các sản phẩm giáo dục) trên toàn cầu hiện nay đã tương đối phong phú với nhiều tên tuổi lớn phân phối đều trên các hạng mục như Broad Online Learning Platforms (nền tảng cung cấp khóa học online đại chúng – tiêu biểu như Coursera, Udemy, KhanAcademy,…) Learning Management Systems (hệ thống quản lý lớp học – tiêu biểu như Schoology, Edmodo, ClassDojo,…) Next-Gen Study Tools (công cụ hỗ trợ học tập – tiểu biểu như Kahoot!, Lumosity, Curriculet,…) Tech Learning (đào tạo công nghệ – tiêu biểu như Udacity, Codecademy, PluralSight,…), Enterprise Learning (đào tạo trong doanh nghiệp – tiêu biểu như Edcast, ExecOnline, Grovo,..),… Hiện nay thị trường EdTech tại Việt Nam đã đón nhận khoảng đầu tư khoảng 55 triệu đô cho lĩnh vực này nhiều đơn vị nước ngoài đang quan tâm mạnh đến thị trường này ngày càng nhiều hơn. Là một trong những xu hướng phát triển tốt, và có doanh nghiệp đã hoạt động khá lâu trong ngành nêu tại infographic như Topica, nhưng EdTech vẫn chỉ đang trong giai đoạn sơ khai tại Việt Nam. Tại Việt Nam, hệ sinh thái EdTech trong nước vẫn còn rất non trẻ và thiếu vắng nhiều tên tuổi trong các hạng mục như Enterprise Learning (mới chỉ có MANA), School Administration (hệ thống quản lý trường học) hay Search (tìm kiếm, so sánh trường và khóa học),… Với chỉ dưới 5% số dân công sở có sử dụng một trong các dịch vụ giáo dục online, EdTech cho thấy vẫn còn một thị trường rộng lớn đang chờ được khai phá. *** Vừa qua Station D đã công bố Báo cáo Vietnam IT Landscape 2019 đem đến cái nhìn toàn cảnh về các ứng dụng công...

By stationd
Bộ cài đặt Laravel Installer đã hỗ trợ tích hợp Jetstream

Bộ cài đặt Laravel Installer đã hỗ trợ tích hợp Jetstream

Bài viết được sự cho phép của tác giả Chung Nguyễn Hôm nay, nhóm Laravel đã phát hành một phiên bản chính mới của “ laravel/installer ” bao gồm hỗ trợ khởi động nhanh các dự án Jetstream. Với phiên bản mới này khi bạn chạy laravel new project-name , bạn sẽ nhận được các tùy chọn Jetstream. Ví dụ: API Authentication trong Laravel-Vue SPA sử dụng Jwt-auth Cách sử dụng Laravel với Socket.IO laravel new foo --jet --dev Sau đó, nó sẽ hỏi bạn thích stack Jetstream nào hơn: Which Jetstream stack do you prefer? [0] Livewire [1] inertia > livewire Will your application use teams? (yes/no) [no]: ... Nếu bạn đã cài bộ Laravel Installer, để nâng cấp lên phiên bản mới bạn chạy lệnh: composer global update Một số trường hợp cập nhật bị thất bại, bạn hãy thử, gỡ đi và cài đặt lại nha composer global remove laravel/installer composer global require laravel/installer Bài viết gốc được đăng tải tại chungnguyen.xyz Có thể bạn quan tâm: Cài đặt Laravel Làm thế nào để chạy Sql Server Installation Center sau khi đã cài đặt xong Sql Server? Quản lý các Laravel route gọn hơn và dễ dàng hơn Xem thêm Tuyển dụng lập trình Laravel hấp dẫn trên Station D

By stationd
Principle thiết kế của các sản phẩm nổi tiếng

Principle thiết kế của các sản phẩm nổi tiếng

Tác giả: Lưu Bình An Phù hợp cho các bạn thiết kế nào ko muốn làm code dạo, design dạo nữa, bạn muốn cái gì đó cao hơn ở tầng khái niệm Nếu lập trình chúng ta có các nguyên tắc chung khi viết code như KISS , DRY , thì trong thiết kế cũng có những nguyên tắc chính khi làm việc. Những nguyên tắc này sẽ là kim chỉ nam, nếu có tranh cãi giữa các member trong team, thì cứ đè nguyên tắc này ra mà giải quyết (nghe hơi có mùi cứng nhắc, mình thì thích tùy cơ ứng biến hơn) Tìm các vị trí tuyển dụng designer lương cao cho bạn Nguyên tắc thiết kế của GOV.UK Đây là danh sách của trang GOV.UK Bắt đầu với thứ user cần Làm ít hơn Thiết kế với dữ liệu Làm mọi thứ thật dễ dàng Lặp. Rồi lặp lại lần nữa Dành cho tất cả mọi người Hiểu ngữ cảnh hiện tại Làm dịch vụ digital, không phải làm website Nhất quán, nhưng không hòa tan (phải có chất riêng với thằng khác) Cởi mở, mọi thứ tốt hơn Bao trừu tượng luôn các bạn, trang Gov.uk này cũng có câu tổng quát rất hay Thiết kế tốt là thiết kế có thể sử dụng. Phục vụ cho nhiều đối tượng sử dụng, dễ đọc nhất nhất có thể. Nếu phải từ bỏ đẹp tinh tế – thì cứ bỏ luôn . Chúng ta tạo sản phẩm cho nhu cầu sử dụng, không phải cho người hâm mộ . Chúng ta thiết kế để cả nước sử dụng, không phải những người đã từng sử dụng web. Những người cần dịch vụ của chúng ta nhất là những người đang cảm thấy khó sử dụng dịch...

By stationd
Applicant Tracking System là gì? ATS hoạt động ra sao

Applicant Tracking System là gì? ATS hoạt động ra sao

Công nghệ phát triển hướng đến giải quyết và cải tiến cho mỗi quy trình, hoạt động của doanh nghiệp cũng như đời sống. Đối với lĩnh vực tuyển dụng, sự xuất hiện của phần mềm ATS (Applicant Tracking System) mang đến nhiều thay đổi đáng kể, cả đối với nhà tuyển dụng và ứng viên. Vậy phần mềm ATS là gì? Chúng được sử dụng ra sao? Những thắc mắc về phần mềm ATS trong tuyển dụng sẽ được Station D giải đáp tại bài viết dưới đây. Hệ thống sàng lọc ứng viên ATS (Applicant Tracking System) Applicant Tracking System là gì? Applicant Tracking System (ATS) hay còn gọi là Hệ thống quản lý hồ sơ ứng viên là phần mềm quản lý quy trình tuyển dụng từ đầu đến cuối một cách tự động hóa. ATS được thiết kế để giúp nhà tuyển dụng tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc thu thập, sắp xếp và sàng lọc hồ sơ các ứng viên. Các tính năng nổi bật của Applicant Tracking System Các tính năng nổi bật của Applicant Tracking System Applicant Tracking System (ATS) là một công cụ quan trọng giúp các công ty quản lý quy trình tuyển dụng hiệu quả hơn. Cùng chúng tôi điểm qua các tính năng nổi bật của ATS: Sàng lọc và quản lý hồ sơ ứng viên Khả năng tìm kiếm và sàng lọc ứng viên là một trong các tính năng nổi bật nhất của ATS. Với việc sử dụng từ khóa và tiêu chí cụ thể, hệ thống có thể nhanh chóng tìm kiếm và sàng lọc các hồ sơ phù hợp, tự động loại bỏ những ứng viên không đạt yêu cầu. Điều này giúp nhà tuyển dụng tập trung vào những ứng viên...

By stationd
Hiểu về trình duyệt – How browsers work

Hiểu về trình duyệt – How browsers work

Bài viết được sự cho phép của vntesters.com Khi nhìn từ bên ngoài, trình duyệt web giống như một ứng dụng hiển thị những thông tin và tài nguyên từ server lên màn hình người sử dụng, nhưng để làm được công việc hiển thị đó đòi hỏi trình duyệt phải xử lý rất nhiều thông tin và nhiều tầng phía bên dưới. Việc chúng ta (Developers, Testers) tìm hiểu càng sâu tầng bên dưới để nắm được nguyên tắc hoạt động và xử lý của trình duyệt sẽ rất hữu ích trong công việc viết code, sử dụng các tài nguyên cũng như kiểm thử ứng dụng của mình. Cách để npm packages chạy trong browser Câu hỏi phỏng vấn mẹo về React: Component hay element được render trong browser? Khi hiểu được cách thức hoạt động của trình duyệt chúng ta có thể trả lời được rất nhiều câu hỏi như: Tại sao cùng một trang web lại hiển thị khác nhau trên hai trình duyệt? Tại sao chức năng này đang chạy tốt trên trình duyệt Firefox nhưng qua trình duyệt khác lại bị lỗi? Làm sao để trang web hiển thị nội dung nhanh và tối ưu hơn một chút?… Hy vọng sau bài này sẽ giúp các bạn có một cái nhìn rõ hơn cũng như giúp ích được trong công việc hiện tại. 1. Cấu trúc của một trình duyệt Trước tiên chúng ta đi qua cấu trúc, thành phần chung và cơ bản nhất của một trình duyệt web hiện đại, nó sẽ gồm các thành phần (tầng) như sau: Thành phần nằm phía trên là những thành phần gần với tương tác của người dùng, càng phía dưới thì càng sâu và nặng về xử lý dữ liệu hơn tương tác. Nhiệm...

By stationd
Tối ưu tỉ lệ chuyển đổi với Google Optimize và Google Analytics

Tối ưu tỉ lệ chuyển đổi với Google Optimize và Google Analytics

Tối ưu tỷ lệ chuyển đổi là một trong những yếu tố quan trọng mà một Growth Marketer không thể bỏ qua. Google Analytics là công cụ hữu hiệu và phổ biến nhất giúp chúng ta theo dõi, đo lường và tối ưu tỷ lệ chuyển đổi. Số liệu từ Google Analytics giúp chúng ta nhìn ra điểm cần thay đổi để tăng tỷ lệ chuyển đổi. Theo dõi chuyển đổi là quá trình thiết yếu nhưng cũng rất “khó nhằn”. Ngày nay, mọi người đang sử dụng điện thoại di động nhiều hơn và thường xuyên hơn khi mua hàng trực tuyến. Việc tối ưu hóa website phiên bản di động rất quan trọng. Traffic đến từ mobile khá lớn và làm ảnh hưởng nhiều tới tỷ lệ chuyển đổi. Để xem website của bạn có hoạt động tốt trên mobile hay không như thế nào? Làm gì khi tỷ lệ chuyển đổi giảm? Website phiên bản di động của bạn có nội dung hấp dẫn không? Không có những nút điều hướng hành động? Trang bị lỗi …, những điều này có thể ảnh hưởng tới tỉ lệ chuyển đổi Google Analytics, hiểu được điều này, bạn sẽ có cơ sở để khắc phục và hoàn thiện website của mình. Hãy cùng đến với chủ đề “DÙNG GOOGLE ANALYTICS TỐI ƯU TỈ LỆ CHUYỂN ĐỔI TRÊN MOBILE” với sự chia sẻ của diễn giả Nguyễn Minh Đức, CEO IM GROUP tại Vietnam Mobile Day 2018 nhé

By stationd