Lập trình Backend là gì? Backend Developer cần các kỹ năng nào?

Lập Trình
Lập trình Backend là gì? Backend Developer cần các kỹ năng nào?

Bạn đang muốn phát triển trên con đường Backend Developer nhưng chưa thật sự hiểu rõ Backend là gì? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thật chi tiết thông tin về Backend, giúp bạn nắm được bức chân dung của ngành lập trình viên Backend.

Backend là gì?

Backend (còn được viết là Back-end hay Back end) là phần mà người dùng không thể nhìn thấy của một ứng dụng hoặc trang web nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động của ứng dụng diễn ra mượt mà.

Nói một cách đơn giản, backend là phía “máy chủ” của ứng dụng, chịu trách nhiệm xử lý dữ liệu, quản lý cơ sở dữ liệu, và đảm bảo mọi thứ hoạt động đúng cách để người dùng có thể tương tác với giao diện người dùng (frontend) một cách dễ dàng.

Một hình ảnh minh họa dễ hiểu, nếu frontend là phần nổi thì backend là phần chìm của tảng băng.

Backend là gì?Backend là gì?
Backend là gì?

Các thành phần chính của backend bao gồm máy chủ, cơ sở dữ liệu, và các ứng dụng mà máy chủ sử dụng để giao tiếp với cơ sở dữ liệu và các dịch vụ khác.

Backend Developer là gì?

Backend Developer là người tạo ra những dòng code giúp trình duyệt giao tiếp với cơ sở dữ liệu để lưu trữ, đọc, cập nhật hoặc xóa thông tin từ cơ sở dữ liệu. Trách nhiệm chính của Backend Developer là xây dựng, duy trì và cải thiện phần mã nguồn hoạt động trong nền, đảm bảo rằng dữ liệu được xử lý một cách hiệu quả và chính xác.

Xem thêm: Front-end và Back-end khác nhau như thế nào?

Backend của một ứng dụng hoạt động như thế nào?

Backend quản lý các chức năng chính của ứng dụng. Khi người dùng tương tác với frontend, một yêu cầu HTTP được gửi đến backend.

Backend của một ứng dụng hoạt động như thế nào?Backend của một ứng dụng hoạt động như thế nào?

Dưới đây là cách backend hoạt động:

  1. Nhận Yêu Cầu: Backend nhận yêu cầu từ người dùng thông qua HTTP.
  2. Xác Thực và Xử Lý: Kiểm tra thông tin đăng nhập và quyền truy cập. Sau đó, truy vấn cơ sở dữ liệu để lấy hoặc cập nhật dữ liệu.
  3. Giao Tiếp Với Các Dịch Vụ: Tương tác với các vi dịch vụ và API bên thứ ba nếu cần.
  4. Xử Lý Logic: Thực hiện các phép toán và quy trình theo yêu cầu của ứng dụng.
  5. Tạo Phản Hồi: Tạo phản hồi dựa trên kết quả xử lý và gửi lại cho giao diện người dùng.
  6. Quản Lý Tải: Sử dụng kỹ thuật như phân bổ tải và bộ nhớ đệm để xử lý nhiều yêu cầu đồng thời và tối ưu hóa hiệu suất.

Ví Dụ Đăng Nhập: Khi người dùng đăng nhập, backend xác thực thông tin, truy xuất dữ liệu người dùng, và gửi phản hồi về trạng thái đăng nhập thành công hoặc lỗi.

Backend đảm bảo các yêu cầu từ người dùng được xử lý hiệu quả và chính xác, giúp ứng dụng hoạt động trơn tru.

Tìm việc Backend mới nhất lương thưởng hấp dẫn

Công việc chính của Backend Developer

Lập trình viên Backend đảm nhận nhiều nhiệm vụ quan trọng để đảm bảo hoạt động trơn tru của các ứng dụng và hệ thống phần mềm từ phía máy chủ. Dưới đây là những nhiệm vụ chính của lập trình viên Backend:

1. Thiết kế và Xây dựng Cơ sở Dữ liệu

Lập trình viên Backend chịu trách nhiệm thiết kế và triển khai cấu trúc cơ sở dữ liệu của ứng dụng. Công việc này bao gồm việc tạo ra các bảng dữ liệu, xác định các mối quan hệ giữa các bảng, và viết các truy vấn SQL để thực hiện các thao tác như thêm, sửa, xóa và truy vấn dữ liệu. Một thiết kế cơ sở dữ liệu tốt không chỉ giúp tổ chức dữ liệu một cách hiệu quả mà còn đảm bảo rằng ứng dụng có thể mở rộng và duy trì được lâu dài.

2. Phát Triển và Quản Lý API

Lập trình viên Backend phát triển các API (Application Programming Interface) để cho phép giao tiếp giữa frontend và backend, cũng như với các dịch vụ và hệ thống khác. Các API này đóng vai trò quan trọng trong việc truyền dữ liệu giữa các thành phần của ứng dụng. Lập trình viên cần phải đảm bảo rằng các API được thiết kế hiệu quả, an toàn, và dễ sử dụng, đồng thời xử lý các yêu cầu và phản hồi một cách chính xác.

3. Xử Lý và Tối Ưu Hiệu Suất Hệ Thống

Đảm bảo rằng hệ thống hoạt động mượt mà và hiệu quả là một phần quan trọng trong công việc của lập trình viên Backend. Họ cần phải tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống bằng cách cải thiện tốc độ xử lý dữ liệu, giảm thiểu thời gian phản hồi của ứng dụng, và giải quyết các vấn đề liên quan đến hiệu suất. Việc theo dõi và phân tích hiệu suất của hệ thống thông qua các công cụ phân tích giúp lập trình viên phát hiện và khắc phục các vấn đề tiềm ẩn.

4. Tích Hợp Các Dịch Vụ và Ứng Dụng Bên Ngoài

Lập trình viên Backend thường phải tích hợp các dịch vụ và ứng dụng bên ngoài vào hệ thống của mình. Ví dụ, họ có thể tích hợp các dịch vụ thanh toán trực tuyến, hệ thống gửi email, hoặc các API của bên thứ ba để mở rộng chức năng của ứng dụng. Việc tích hợp phải được thực hiện một cách an toàn và hiệu quả, đảm bảo rằng các dịch vụ bên ngoài hoạt động hòa hợp với hệ thống hiện tại.

5. Quản Lý và Đảm Bảo An Ninh Dữ Liệu

Bảo mật dữ liệu là một yếu tố cực kỳ quan trọng trong phát triển phần mềm. Lập trình viên Backend phải đảm bảo rằng dữ liệu của người dùng được bảo vệ an toàn khỏi các mối đe dọa như tấn công SQL Injection, tấn công Cross-Site Scripting (XSS), và các lỗ hổng bảo mật khác. Điều này bao gồm việc áp dụng các biện pháp bảo mật như mã hóa dữ liệu, xác thực người dùng, và giám sát các hoạt động nghi ngờ.

6. Kiểm Tra và Sửa Lỗi

Lập trình viên Backend thực hiện kiểm tra và sửa lỗi mã nguồn để đảm bảo rằng hệ thống hoạt động đúng như mong đợi. Họ cần phải phát hiện và khắc phục các lỗi và sự cố trong mã nguồn, đồng thời thực hiện các bài kiểm tra đơn vị, kiểm tra tích hợp, và kiểm tra hệ thống để đảm bảo rằng tất cả các thành phần của ứng dụng hoạt động hài hòa với nhau.

7. Bảo Trì và Cập Nhật Hệ Thống

Sau khi hệ thống được triển khai, lập trình viên Backend tiếp tục thực hiện các nhiệm vụ bảo trì và cập nhật để duy trì hiệu suất và độ ổn định của ứng dụng. Điều này bao gồm việc cập nhật mã nguồn để sửa lỗi, cải thiện chức năng, và tích hợp các công nghệ mới. Họ cũng cần phải theo dõi các vấn đề liên quan đến hiệu suất và bảo mật và thực hiện các biện pháp khắc phục kịp thời.

Bài viết liên quan: Mô tả công việc – Vị trí lập trình Backend

Công cụ cần biết để trở thành Backend Developer

Các công cụ chính mà lập trình viên Backend cần biết bao gồm các ngôn ngữ lập trình phía máy chủ và các framework hỗ trợ phát triển

Công cụ cần biết để trở thành Backend DeveloperCông cụ cần biết để trở thành Backend Developer
Công cụ cần biết để trở thành Backend Developer

Ngôn Ngữ Lập Trình Phía Máy Chủ

Để máy chủ, ứng dụng và cơ sở dữ liệu có thể giao tiếp với nhau, Backend Devs sẽ sử dụng ngôn ngữ phía máy chủ (server-side languages) như PHP,  Ruby, Python, Java, và .Net để xây dựng ứng dụng.

  • Python: Python là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và dễ học, nổi tiếng với tính linh hoạt và hiệu quả trong phát triển ứng dụng backend. Python hỗ trợ nhiều thư viện và công cụ giúp lập trình viên phát triển các ứng dụng web, xử lý dữ liệu, và triển khai các mô hình machine learning.
  • Java: Java là một ngôn ngữ lập trình phổ biến trong các ứng dụng doanh nghiệp nhờ vào tính ổn định và khả năng mở rộng. Java thường được sử dụng trong các hệ thống lớn, ứng dụng web, và dịch vụ web với sự hỗ trợ từ các thư viện và công cụ phong phú.
  • PHP: PHP là ngôn ngữ lập trình phía máy chủ được thiết kế đặc biệt cho phát triển web. Nó thường được sử dụng để xây dựng các trang web động và các hệ thống quản lý nội dung (CMS). PHP có thể hoạt động tốt với các cơ sở dữ liệu như MySQL và PostgreSQL.
  • Ruby: Ruby, cùng với framework Ruby on Rails, nổi tiếng với khả năng phát triển nhanh chóng các ứng dụng web. Ruby cung cấp một cú pháp sạch sẽ và dễ đọc, giúp lập trình viên dễ dàng viết mã và duy trì ứng dụng.
  • Node.js: Node.js là một môi trường chạy JavaScript trên phía máy chủ, giúp lập trình viên sử dụng JavaScript để phát triển cả frontend và backend. Nó cho phép xây dựng các ứng dụng web nhanh chóng với hiệu suất cao nhờ vào mô hình sự kiện không đồng bộ.

Những công cụ như MySQL, Oracle, and SQL Server được sử dụng để tìm kiếm, lưu trữ, hoặc thay đổi dữ liệu và phân phát chúng trở lại với người dùng trong frontend code.

Framework phổ biến cho Backend

Trong những bài tuyển dụng Backend Developer cũng thường yêu cầu bạn có kinh nghiệm về frameworks. Framework là các bộ công cụ và thư viện cung cấp cấu trúc và các công cụ hỗ trợ lập trình viên trong việc phát triển ứng dụng backend. Chúng giúp tăng tốc quá trình phát triển bằng cách cung cấp các giải pháp đã được kiểm nghiệm cho các vấn đề phổ biến. Dưới đây là một số framework phổ biến cho lập trình viên Backend:

  • Django: Django là một framework web cao cấp cho Python, nổi bật với tính năng bảo mật và khả năng mở rộng. Nó cung cấp các công cụ tích hợp sẵn cho quản lý cơ sở dữ liệu, xử lý các yêu cầu HTTP, và phát triển các giao diện quản lý.
  • Spring: Spring là một framework mạnh mẽ cho Java, được thiết kế để xây dựng các ứng dụng doanh nghiệp quy mô lớn. Spring hỗ trợ các tính năng như quản lý giao dịch, bảo mật, và tích hợp các dịch vụ web.
  • Laravel: Laravel là một framework PHP nổi tiếng với cú pháp thân thiện và các công cụ hỗ trợ phát triển mạnh mẽ. Nó cung cấp các tính năng như ORM (Eloquent), hệ thống xác thực, và hỗ trợ tạo API.
  • Ruby on Rails: Ruby on Rails, hoặc Rails, là một framework web cho Ruby, nổi bật với sự phát triển nhanh chóng và tính tiện lợi. Rails theo triết lý “Convention over Configuration,” giúp lập trình viên phát triển ứng dụng với ít cấu hình hơn và tốc độ cao.
  • Express.js: Express.js là một framework tối giản cho Node.js, được sử dụng để xây dựng các ứng dụng web và API. Express.js cung cấp một nền tảng linh hoạt và mạnh mẽ cho việc xử lý các yêu cầu HTTP và quản lý các tuyến đường.

Ngoài ta lập trình viên backend còn phải biết sử dụng các hần mềm kiểm soát như SVN, CVS hoặc Git; và hệ thống triển khai Linux.

Mặt khác, nếu bạn định hướng xa hơn với mong muốn trở thành một Full Stack Developer thì kiến thức về web serviceAPI cũng rất quan trọng. Ví dụ như REST và SOAP.

Cuối cùng, bạn có thể cân nhắc luyện thêm thuật toán (Algorithms) và Data structures để tăng tính cạnh tranh trên thị trường tuyển dụng.

Trông có vẻ vị trí này cần quá nhiều kiến thức và kỹ năng nhỉ? Bạn đừng hoảng, những thứ mình liệt kê phía trên bạn chỉ cần chọn 1 thứ trong mỗi mục và sử dụng thành thạo nó.

Backend Developer cần những kỹ năng gì?

Kiến thức về lập trình

  • Ngôn Ngữ Lập Trình: Backend Developers cần nắm vững ít nhất một ngôn ngữ lập trình backend như Java, Python, Ruby, PHP, C#, hoặc JavaScript (Node.js).
  • Frameworks: Sử dụng các framework giúp tăng tốc phát triển và đảm bảo mã nguồn dễ bảo trì. Ví dụ: Spring Boot (Java), Django (Python), Ruby on Rails (Ruby), Laravel (PHP), Express.js (Node.js).
  • Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu: Hiểu biết sâu về các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ như MySQL, PostgreSQL, và Microsoft SQL Server. Kỹ năng viết các câu lệnh SQL để truy xuất, cập nhật, và quản lý dữ liệu là rất quan trọng.
  • RESTful APIs: Kỹ năng thiết kế và phát triển các API RESTful để các ứng dụng có thể giao tiếp với nhau qua HTTP.
  • SOAP: Đối với các ứng dụng yêu cầu tính năng SOAP, hiểu biết về cách tạo và tiêu thụ các web services SOAP cũng là một lợi thế.
  • Kiến trúc Microservices: Hiểu biết về thiết kế và triển khai kiến trúc microservices, giúp xây dựng các ứng dụng phân tán và dễ mở rộng. Ngoài ra, các dịch vụ serverless như AWS Lambda có thể giúp giảm bớt công việc quản lý server và tối ưu hóa chi phí.
  • Containerization: Kỹ năng sử dụng Docker và Kubernetes để triển khai và quản lý các ứng dụng trong môi trường container, giúp đảm bảo tính nhất quán và dễ dàng mở rộng.
  • CI/CD: Hiểu biết về tích hợp liên tục (CI) và triển khai liên tục (CD) với các công cụ như Jenkins, GitLab CI/CD, hoặc CircleCI để tự động hóa quá trình xây dựng và triển khai ứng dụng.

Các kỹ năng mềm

  • Phân Tích và Giải Quyết Vấn Đề: Khả năng phân tích các vấn đề phức tạp trong hệ thống và tìm ra giải pháp hiệu quả. Điều này bao gồm khả năng xác định nguyên nhân gốc rễ của sự cố và đưa ra các phương án sửa chữa.
  • Tư duy phản biện: Kỹ năng phân tích vấn đề và đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu và thông tin cụ thể. Tư duy phản biện giúp lập trình viên backend đánh giá các tùy chọn khác nhau và chọn giải pháp tối ưu.
  • Kỹ năng giao tiếp Khả năng giao tiếp hiệu quả với các thành viên trong nhóm phát triển, cũng như với các bên liên quan như quản lý dự án, thiết kế và khách hàng. Kỹ năng này giúp truyền đạt ý tưởng, yêu cầu và giải pháp một cách rõ ràng và dễ hiểu.
  • Làm việc nhóm Khả năng làm việc tốt trong môi trường nhóm và hợp tác với các bộ phận khác, chẳng hạn như frontend developers và QA testers, để đạt được mục tiêu chung của dự án.
  • Quản Lý Dự Án: Kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức công việc để hoàn thành các nhiệm vụ đúng hạn, đồng thời giữ cho dự án trên đúng lộ trình và đáp ứng các yêu cầu về chất lượng.

Những kỹ năng này giúp một Backend Developer thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ từ thiết kế hệ thống, phát triển và duy trì các ứng dụng, đến giải quyết các vấn đề kỹ thuật phức tạp và làm việc hiệu quả trong môi trường nhóm.

Mức lương và cơ hội việc làm cho vị trí Backend Developer

Mức lương của một Backend Developer có thể dao động tùy thuộc vào vị trí địa lý, kinh nghiệm làm việc, và kỹ năng chuyên môn. Tại Việt Nam, mức lương trung bình của một Backend Developer dao động từ 15 triệu đến 40 triệu đồng mỗi tháng, tùy thuộc vào cấp bậc và kinh nghiệm.

Trên thế giới, mức lương của một Backend Developer cao hơn nhiều. Theo báo cáo của Glassdoor, mức lương trung bình của một Backend Developer tại Mỹ là khoảng 85.000 USD mỗi năm. Tại các quốc gia châu Âu, mức lương có thể dao động từ 50.000 đến 70.000 EUR mỗi năm, tùy thuộc vào quốc gia và thành phố. Các vị trí cao cấp hoặc chuyên gia trong lĩnh vực này có thể đạt mức lương lên tới 120.000 USD mỗi năm hoặc hơn.

Cơ hội việc làm cho Backend Developer vẫn rất rộng mở. Với sự gia tăng nhanh chóng của công nghệ và nhu cầu ngày càng cao về các giải pháp phần mềm hiệu quả, các doanh nghiệp và tổ chức đều cần những lập trình viên backend tài năng để phát triển và duy trì các hệ thống của họ. Ngành này dự kiến sẽ tiếp tục phát triển và tạo ra nhiều cơ hội việc làm trong tương lai, đặc biệt là trong các lĩnh vực như công nghệ tài chính, y tế, và thương mại điện tử.

Tham khảo cơ hội nghề nghiệp IT tại Station D!

Bài viết liên quan

Thị trường EdTech Vietnam- Nhiều tiềm năng nhưng còn bị bỏ ngỏ tại Việt Nam

Thị trường EdTech Vietnam- Nhiều tiềm năng nhưng còn bị bỏ ngỏ tại Việt Nam

Lĩnh vực EdTech (ứng dụng công nghệ vào các sản phẩm giáo dục) trên toàn cầu hiện nay đã tương đối phong phú với nhiều tên tuổi lớn phân phối đều trên các hạng mục như Broad Online Learning Platforms (nền tảng cung cấp khóa học online đại chúng – tiêu biểu như Coursera, Udemy, KhanAcademy,…) Learning Management Systems (hệ thống quản lý lớp học – tiêu biểu như Schoology, Edmodo, ClassDojo,…) Next-Gen Study Tools (công cụ hỗ trợ học tập – tiểu biểu như Kahoot!, Lumosity, Curriculet,…) Tech Learning (đào tạo công nghệ – tiêu biểu như Udacity, Codecademy, PluralSight,…), Enterprise Learning (đào tạo trong doanh nghiệp – tiêu biểu như Edcast, ExecOnline, Grovo,..),… Hiện nay thị trường EdTech tại Việt Nam đã đón nhận khoảng đầu tư khoảng 55 triệu đô cho lĩnh vực này nhiều đơn vị nước ngoài đang quan tâm mạnh đến thị trường này ngày càng nhiều hơn. Là một trong những xu hướng phát triển tốt, và có doanh nghiệp đã hoạt động khá lâu trong ngành nêu tại infographic như Topica, nhưng EdTech vẫn chỉ đang trong giai đoạn sơ khai tại Việt Nam. Tại Việt Nam, hệ sinh thái EdTech trong nước vẫn còn rất non trẻ và thiếu vắng nhiều tên tuổi trong các hạng mục như Enterprise Learning (mới chỉ có MANA), School Administration (hệ thống quản lý trường học) hay Search (tìm kiếm, so sánh trường và khóa học),… Với chỉ dưới 5% số dân công sở có sử dụng một trong các dịch vụ giáo dục online, EdTech cho thấy vẫn còn một thị trường rộng lớn đang chờ được khai phá. *** Vừa qua Station D đã công bố Báo cáo Vietnam IT Landscape 2019 đem đến cái nhìn toàn cảnh về các ứng dụng công...

By stationd
Bộ cài đặt Laravel Installer đã hỗ trợ tích hợp Jetstream

Bộ cài đặt Laravel Installer đã hỗ trợ tích hợp Jetstream

Bài viết được sự cho phép của tác giả Chung Nguyễn Hôm nay, nhóm Laravel đã phát hành một phiên bản chính mới của “ laravel/installer ” bao gồm hỗ trợ khởi động nhanh các dự án Jetstream. Với phiên bản mới này khi bạn chạy laravel new project-name , bạn sẽ nhận được các tùy chọn Jetstream. Ví dụ: API Authentication trong Laravel-Vue SPA sử dụng Jwt-auth Cách sử dụng Laravel với Socket.IO laravel new foo --jet --dev Sau đó, nó sẽ hỏi bạn thích stack Jetstream nào hơn: Which Jetstream stack do you prefer? [0] Livewire [1] inertia > livewire Will your application use teams? (yes/no) [no]: ... Nếu bạn đã cài bộ Laravel Installer, để nâng cấp lên phiên bản mới bạn chạy lệnh: composer global update Một số trường hợp cập nhật bị thất bại, bạn hãy thử, gỡ đi và cài đặt lại nha composer global remove laravel/installer composer global require laravel/installer Bài viết gốc được đăng tải tại chungnguyen.xyz Có thể bạn quan tâm: Cài đặt Laravel Làm thế nào để chạy Sql Server Installation Center sau khi đã cài đặt xong Sql Server? Quản lý các Laravel route gọn hơn và dễ dàng hơn Xem thêm Tuyển dụng lập trình Laravel hấp dẫn trên Station D

By stationd
Principle thiết kế của các sản phẩm nổi tiếng

Principle thiết kế của các sản phẩm nổi tiếng

Tác giả: Lưu Bình An Phù hợp cho các bạn thiết kế nào ko muốn làm code dạo, design dạo nữa, bạn muốn cái gì đó cao hơn ở tầng khái niệm Nếu lập trình chúng ta có các nguyên tắc chung khi viết code như KISS , DRY , thì trong thiết kế cũng có những nguyên tắc chính khi làm việc. Những nguyên tắc này sẽ là kim chỉ nam, nếu có tranh cãi giữa các member trong team, thì cứ đè nguyên tắc này ra mà giải quyết (nghe hơi có mùi cứng nhắc, mình thì thích tùy cơ ứng biến hơn) Tìm các vị trí tuyển dụng designer lương cao cho bạn Nguyên tắc thiết kế của GOV.UK Đây là danh sách của trang GOV.UK Bắt đầu với thứ user cần Làm ít hơn Thiết kế với dữ liệu Làm mọi thứ thật dễ dàng Lặp. Rồi lặp lại lần nữa Dành cho tất cả mọi người Hiểu ngữ cảnh hiện tại Làm dịch vụ digital, không phải làm website Nhất quán, nhưng không hòa tan (phải có chất riêng với thằng khác) Cởi mở, mọi thứ tốt hơn Bao trừu tượng luôn các bạn, trang Gov.uk này cũng có câu tổng quát rất hay Thiết kế tốt là thiết kế có thể sử dụng. Phục vụ cho nhiều đối tượng sử dụng, dễ đọc nhất nhất có thể. Nếu phải từ bỏ đẹp tinh tế – thì cứ bỏ luôn . Chúng ta tạo sản phẩm cho nhu cầu sử dụng, không phải cho người hâm mộ . Chúng ta thiết kế để cả nước sử dụng, không phải những người đã từng sử dụng web. Những người cần dịch vụ của chúng ta nhất là những người đang cảm thấy khó sử dụng dịch...

By stationd
Applicant Tracking System là gì? ATS hoạt động ra sao

Applicant Tracking System là gì? ATS hoạt động ra sao

Công nghệ phát triển hướng đến giải quyết và cải tiến cho mỗi quy trình, hoạt động của doanh nghiệp cũng như đời sống. Đối với lĩnh vực tuyển dụng, sự xuất hiện của phần mềm ATS (Applicant Tracking System) mang đến nhiều thay đổi đáng kể, cả đối với nhà tuyển dụng và ứng viên. Vậy phần mềm ATS là gì? Chúng được sử dụng ra sao? Những thắc mắc về phần mềm ATS trong tuyển dụng sẽ được Station D giải đáp tại bài viết dưới đây. Hệ thống sàng lọc ứng viên ATS (Applicant Tracking System) Applicant Tracking System là gì? Applicant Tracking System (ATS) hay còn gọi là Hệ thống quản lý hồ sơ ứng viên là phần mềm quản lý quy trình tuyển dụng từ đầu đến cuối một cách tự động hóa. ATS được thiết kế để giúp nhà tuyển dụng tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc thu thập, sắp xếp và sàng lọc hồ sơ các ứng viên. Các tính năng nổi bật của Applicant Tracking System Các tính năng nổi bật của Applicant Tracking System Applicant Tracking System (ATS) là một công cụ quan trọng giúp các công ty quản lý quy trình tuyển dụng hiệu quả hơn. Cùng chúng tôi điểm qua các tính năng nổi bật của ATS: Sàng lọc và quản lý hồ sơ ứng viên Khả năng tìm kiếm và sàng lọc ứng viên là một trong các tính năng nổi bật nhất của ATS. Với việc sử dụng từ khóa và tiêu chí cụ thể, hệ thống có thể nhanh chóng tìm kiếm và sàng lọc các hồ sơ phù hợp, tự động loại bỏ những ứng viên không đạt yêu cầu. Điều này giúp nhà tuyển dụng tập trung vào những ứng viên...

By stationd
Hiểu về trình duyệt – How browsers work

Hiểu về trình duyệt – How browsers work

Bài viết được sự cho phép của vntesters.com Khi nhìn từ bên ngoài, trình duyệt web giống như một ứng dụng hiển thị những thông tin và tài nguyên từ server lên màn hình người sử dụng, nhưng để làm được công việc hiển thị đó đòi hỏi trình duyệt phải xử lý rất nhiều thông tin và nhiều tầng phía bên dưới. Việc chúng ta (Developers, Testers) tìm hiểu càng sâu tầng bên dưới để nắm được nguyên tắc hoạt động và xử lý của trình duyệt sẽ rất hữu ích trong công việc viết code, sử dụng các tài nguyên cũng như kiểm thử ứng dụng của mình. Cách để npm packages chạy trong browser Câu hỏi phỏng vấn mẹo về React: Component hay element được render trong browser? Khi hiểu được cách thức hoạt động của trình duyệt chúng ta có thể trả lời được rất nhiều câu hỏi như: Tại sao cùng một trang web lại hiển thị khác nhau trên hai trình duyệt? Tại sao chức năng này đang chạy tốt trên trình duyệt Firefox nhưng qua trình duyệt khác lại bị lỗi? Làm sao để trang web hiển thị nội dung nhanh và tối ưu hơn một chút?… Hy vọng sau bài này sẽ giúp các bạn có một cái nhìn rõ hơn cũng như giúp ích được trong công việc hiện tại. 1. Cấu trúc của một trình duyệt Trước tiên chúng ta đi qua cấu trúc, thành phần chung và cơ bản nhất của một trình duyệt web hiện đại, nó sẽ gồm các thành phần (tầng) như sau: Thành phần nằm phía trên là những thành phần gần với tương tác của người dùng, càng phía dưới thì càng sâu và nặng về xử lý dữ liệu hơn tương tác. Nhiệm...

By stationd
Tối ưu tỉ lệ chuyển đổi với Google Optimize và Google Analytics

Tối ưu tỉ lệ chuyển đổi với Google Optimize và Google Analytics

Tối ưu tỷ lệ chuyển đổi là một trong những yếu tố quan trọng mà một Growth Marketer không thể bỏ qua. Google Analytics là công cụ hữu hiệu và phổ biến nhất giúp chúng ta theo dõi, đo lường và tối ưu tỷ lệ chuyển đổi. Số liệu từ Google Analytics giúp chúng ta nhìn ra điểm cần thay đổi để tăng tỷ lệ chuyển đổi. Theo dõi chuyển đổi là quá trình thiết yếu nhưng cũng rất “khó nhằn”. Ngày nay, mọi người đang sử dụng điện thoại di động nhiều hơn và thường xuyên hơn khi mua hàng trực tuyến. Việc tối ưu hóa website phiên bản di động rất quan trọng. Traffic đến từ mobile khá lớn và làm ảnh hưởng nhiều tới tỷ lệ chuyển đổi. Để xem website của bạn có hoạt động tốt trên mobile hay không như thế nào? Làm gì khi tỷ lệ chuyển đổi giảm? Website phiên bản di động của bạn có nội dung hấp dẫn không? Không có những nút điều hướng hành động? Trang bị lỗi …, những điều này có thể ảnh hưởng tới tỉ lệ chuyển đổi Google Analytics, hiểu được điều này, bạn sẽ có cơ sở để khắc phục và hoàn thiện website của mình. Hãy cùng đến với chủ đề “DÙNG GOOGLE ANALYTICS TỐI ƯU TỈ LỆ CHUYỂN ĐỔI TRÊN MOBILE” với sự chia sẻ của diễn giả Nguyễn Minh Đức, CEO IM GROUP tại Vietnam Mobile Day 2018 nhé

By stationd