Hành trình chuyển đổi của Elsa từ Native sang Flutter

Chuyện IT
Hành trình chuyển đổi của Elsa từ Native sang Flutter
ELSA , ứng dụng học phát âm tiếng Anh hàng đầu với hàng triệu người dùng toàn cầu, đã và đang đối mặt với những thách thức lớn trong việc mở rộng mobile app của mình để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người dùng. Bằng cách chuyển đổi từ nền tảng Native sang Flutter, một framework đa nền tảng, có khả năng tối ưu hiệu suất và đẩy nhanh tốc độ phát triển sản phẩm, ELSA đã giải quyết được bài toán scale up của mình. Thách thức scale up và bài toán của ELSA Trong bối cảnh thị trường ứng dụng di động cạnh tranh khốc liệt, việc mở rộng ứng dụng là yếu tố then chốt để giữ vững vị thế và thu hút người dùng mới. Khả năng mở rộng (scalability) của ứng dụng được đánh giá dựa trên khả năng hoạt động ổn định, mượt mà khi: Số lượng người dùng tăng đột biến : Ứng dụng phải đảm bảo hiệu suất ổn định khi có hàng triệu người dùng truy cập và sử dụng đồng thời. Lượng dữ liệu xử lý ngày càng lớn : Việc lưu trữ, xử lý và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ từ người dùng là một bài toán khó. Quy mô đội ngũ phát triển mở rộng : Quản lý hiệu quả và duy trì sự phối hợp nhịp nhàng giữa các đội ngũ kỹ thuật là điều cần thiết. ELSA, với vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực edtech và hơn 50 triệu lượt tải xuống trên toàn cầu, cũng phải đối mặt với những thách thức không nhỏ trong việc mở rộng ứng dụng. Ứng dụng native ban đầu của ELSA, được phát triển riêng biệt trên hai nền tảng iOS và Android,...

ELSA, ứng dụng học phát âm tiếng Anh hàng đầu với hàng triệu người dùng toàn cầu, đã và đang đối mặt với những thách thức lớn trong việc mở rộng mobile app của mình để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người dùng. Bằng cách chuyển đổi từ nền tảng Native sang Flutter, một framework đa nền tảng, có khả năng tối ưu hiệu suất và đẩy nhanh tốc độ phát triển sản phẩm, ELSA đã giải quyết được bài toán scale up của mình.

Thách thức scale up và bài toán của ELSA

Trong bối cảnh thị trường ứng dụng di động cạnh tranh khốc liệt, việc mở rộng ứng dụng là yếu tố then chốt để giữ vững vị thế và thu hút người dùng mới. Khả năng mở rộng (scalability) của ứng dụng được đánh giá dựa trên khả năng hoạt động ổn định, mượt mà khi:

  • Số lượng người dùng tăng đột biến: Ứng dụng phải đảm bảo hiệu suất ổn định khi có hàng triệu người dùng truy cập và sử dụng đồng thời.

  • Lượng dữ liệu xử lý ngày càng lớn: Việc lưu trữ, xử lý và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ từ người dùng là một bài toán khó.

  • Quy mô đội ngũ phát triển mở rộng: Quản lý hiệu quả và duy trì sự phối hợp nhịp nhàng giữa các đội ngũ kỹ thuật là điều cần thiết.

ELSA, với vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực edtech và hơn 50 triệu lượt tải xuống trên toàn cầu, cũng phải đối mặt với những thách thức không nhỏ trong việc mở rộng ứng dụng. Ứng dụng native ban đầu của ELSA, được phát triển riêng biệt trên hai nền tảng iOS và Android, đã bộc lộ một số hạn chế:

  • Lặp lại code: Việc viết code riêng cho từng nền tảng gây lãng phí thời gian và công sức của đội ngũ kỹ thuật.

  • Khó khăn trong việc đồng bộ tính năng: Đảm bảo tính năng mới được cập nhật đồng thời và hoạt động giống hệt nhau trên cả hai nền tảng là một bài toán phức tạp.

  • Thách thức về hạ tầng và kết nối: Mở rộng thị trường toàn cầu đòi hỏi ELSA phải giải quyết các vấn đề về hạ tầng, kết nối mạng và đảm bảo ứng dụng hoạt động ổn định ở nhiều quốc gia khác nhau.

  • Khó khăn trong việc tuân thủ luật pháp: Mỗi quốc gia có những quy định riêng về bảo mật thông tin và nội dung, ELSA cần đảm bảo ứng dụng tuân thủ đầy đủ các quy định này.

which-platform-should-I-choosewhich-platform-should-I-choose

Giải pháp Cross-Platform Framework: Lựa chọn tối ưu cho ELSA

Để vượt qua những thách thức trên và tiếp tục mở rộng quy mô, ELSA đã nghiên cứu và lựa chọn giải pháp sử dụng Cross-Platform Framework – nền tảng phát triển ứng dụng đa nền tảng. Giải pháp này cho phép sử dụng chung codebase cho cả hai nền tảng iOS và Android, từ đó giải quyết triệt để vấn đề lặp lại code và giảm thiểu đáng kể thời gian phát triển sản phẩm mới.

Sau quá trình đánh giá kỹ lưỡng các lựa chọn Cross-Platform Framework hàng đầu hiện nay, ELSA đã quyết định lựa chọn Flutter – framework được phát triển bởi Google – làm nền tảng cho ứng dụng di động thế giới tiếp theo của mình.

Lý do ELSA chọn Flutter:

  • Sự trưởng thành và ổn định: Flutter là một framework đã được kiểm chứng với cộng đồng người dùng đông đảo và được ứng dụng trong nhiều sản phẩm lớn.

  • Khả năng đáp ứng yêu cầu kỹ thuật: Flutter cung cấp đầy đủ các công cụ và thư viện mạnh mẽ để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật phức tạp của ELSA.

  • Hiệu suất cao: Flutter nổi tiếng với hiệu suất vượt trội, mang đến trải nghiệm người dùng mượt mà, nhanh chóng.

  • Tính linh hoạt: Flutter cho phép tích hợp với code native khi cần thiết, đảm bảo khả năng tùy chỉnh cao.

Để đánh giá hiệu quả của việc chuyển đổi sang Flutter, ELSA tập trung vào một số thước đo (metrics) quan trọng, bao gồm:

  • Lượng code dùng chung: Mục tiêu là tối đa hóa lượng code chung giữa hai nền tảng.

  • Tỷ lệ crash: Giảm thiểu tối đa số lượng lỗi crash để đảm bảo trải nghiệm người dùng mượt mà.

  • Hiệu suất hiển thị: Đánh giá tốc độ tải trang, độ mượt của animation và các yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm thị giác của người dùng.

  • Mức độ sử dụng bộ nhớ (RAM) và CPU: Đảm bảo ứng dụng hoạt động mượt mà trên các thiết bị có cấu hình khác nhau.

  • Lượng pin tiêu thụ: Tối ưu hóa lượng pin tiêu thụ để kéo dài thời gian sử dụng thiết bị.

Ngoài hiệu suất, ELSA cũng xem xét các tiêu chí quan trọng khác khi lựa chọn Flutter:

  • Khả năng tích hợp: Flutter có thể dễ dàng tích hợp với các dịch vụ backend và thư viện của bên thứ ba.

  • Hỗ trợ kiểm thử: Flutter cung cấp các công cụ mạnh mẽ để viết unit test, integration test và UI test.

  • Hỗ trợ lâu dài: Flutter là một dự án mã nguồn mở được hỗ trợ bởi Google, đảm bảo sự phát triển bền vững trong tương lai.

Chiến lược chuyển đổi “lai” và bài học kinh nghiệm

Thay vì “đập đi xây dựng lại” toàn bộ ứng dụng, ELSA lựa chọn chiến lược chuyển đổi “lai” (Hybrid Approach), kết hợp giữa ứng dụng native hiện tại và các module Flutter mới. Cách tiếp cận này mang lại một số lợi ích:

  • Giảm thiểu rủi ro: Việc chuyển đổi từng phần giúp ELSA kiểm soát rủi ro tốt hơn và dễ dàng khắc phục sự cố nếu có.

  • Đảm bảo hoạt động liên tục: Người dùng vẫn có thể sử dụng bình thường các tính năng hiện tại trong quá trình chuyển đổi.

Quy trình chuyển đổi của ELSA:

  1. Chia nhỏ ứng dụng thành các module: ELSA chia ứng dụng thành các module độc lập, mỗi module đảm nhiệm một chức năng cụ thể.

  2. Ưu tiên chuyển đổi các module quan trọng: ELSA ưu tiên chuyển đổi các module có giá trị cao đối với người dùng và có tiềm năng sử dụng lại code cao.

  3. Tích hợp module Flutter vào ứng dụng native: ELSA sử dụng các kỹ thuật kết hợp code để tích hợp mượt mà các module Flutter vào ứng dụng native hiện tại.

  4. Kiểm tra, đánh giá và lặp lại: Sau khi tích hợp, ELSA thực hiện kiểm tra kỹ lưỡng, thu thập phản hồi từ người dùng và điều chỉnh cho phù hợp.

Bên cạnh việc chuyển đổi sang Flutter, ELSA cũng thực hiện song song các hoạt động:

  • Loại bỏ các tính năng không cần thiết: Giúp giảm kích thước ứng dụng và tập trung vào những gì thực sự quan trọng.

  • Tối ưu codebase: Cải thiện chất lượng code, giảm thiểu lỗi và nâng cao hiệu suất ứng dụng.

Bài học kinh nghiệm từ ELSA:

  • Không có giải pháp “phù hợp cho tất cả”: Mỗi dự án có những đặc thù riêng, cần lựa chọn giải pháp phù hợp nhất với bối cảnh và mục tiêu của mình.

  • Thiết lập mục tiêu rõ ràng và thước đo cụ thể: Xác định rõ mục tiêu cần đạt và cách thức đo lường hiệu quả để đánh giá kết quả.

  • Kiểm tra, đánh giá giải pháp một cách kỹ lưỡng: Thực hiện kiểm tra kỹ lưỡng, thu thập phản hồi từ người dùng và điều chỉnh cho phù hợp.

  • Chuẩn bị sẵn sàng đối mặt với thử thách: Quá trình chuyển đổi có thể gặp phải những khó khăn không lường trước, cần chuẩn bị tâm lý và phương án dự phòng.

Với chiến lược rõ ràng, bài bản và sự chuẩn bị kỹ lưỡng, ELSA đã và đang từng bước hiện thực hóa mục tiêu xây dựng một ứng dụng di động có khả năng mở rộng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người dùng trên toàn cầu. Hành trình chuyển đổi từ Native sang Flutter của ELSA là một ví dụ điển hình cho thấy sự linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh chóng của các doanh nghiệp công nghệ Việt Nam trong bối cảnh thị trường cạnh tranh khốc liệt.

Bài viết được tổng hợp và điều chỉnh bằng AI. Nội dung từ buổi thuyết trình của anh Sơn Vũ tại Vietnam Mobile Summit 2024

Bài viết liên quan

Thị trường EdTech Vietnam- Nhiều tiềm năng nhưng còn bị bỏ ngỏ tại Việt Nam

Thị trường EdTech Vietnam- Nhiều tiềm năng nhưng còn bị bỏ ngỏ tại Việt Nam

Lĩnh vực EdTech (ứng dụng công nghệ vào các sản phẩm giáo dục) trên toàn cầu hiện nay đã tương đối phong phú với nhiều tên tuổi lớn phân phối đều trên các hạng mục như Broad Online Learning Platforms (nền tảng cung cấp khóa học online đại chúng – tiêu biểu như Coursera, Udemy, KhanAcademy,…) Learning Management Systems (hệ thống quản lý lớp học – tiêu biểu như Schoology, Edmodo, ClassDojo,…) Next-Gen Study Tools (công cụ hỗ trợ học tập – tiểu biểu như Kahoot!, Lumosity, Curriculet,…) Tech Learning (đào tạo công nghệ – tiêu biểu như Udacity, Codecademy, PluralSight,…), Enterprise Learning (đào tạo trong doanh nghiệp – tiêu biểu như Edcast, ExecOnline, Grovo,..),… Hiện nay thị trường EdTech tại Việt Nam đã đón nhận khoảng đầu tư khoảng 55 triệu đô cho lĩnh vực này nhiều đơn vị nước ngoài đang quan tâm mạnh đến thị trường này ngày càng nhiều hơn. Là một trong những xu hướng phát triển tốt, và có doanh nghiệp đã hoạt động khá lâu trong ngành nêu tại infographic như Topica, nhưng EdTech vẫn chỉ đang trong giai đoạn sơ khai tại Việt Nam. Tại Việt Nam, hệ sinh thái EdTech trong nước vẫn còn rất non trẻ và thiếu vắng nhiều tên tuổi trong các hạng mục như Enterprise Learning (mới chỉ có MANA), School Administration (hệ thống quản lý trường học) hay Search (tìm kiếm, so sánh trường và khóa học),… Với chỉ dưới 5% số dân công sở có sử dụng một trong các dịch vụ giáo dục online, EdTech cho thấy vẫn còn một thị trường rộng lớn đang chờ được khai phá. *** Vừa qua Station D đã công bố Báo cáo Vietnam IT Landscape 2019 đem đến cái nhìn toàn cảnh về các ứng dụng công...

By stationd
Bộ cài đặt Laravel Installer đã hỗ trợ tích hợp Jetstream

Bộ cài đặt Laravel Installer đã hỗ trợ tích hợp Jetstream

Bài viết được sự cho phép của tác giả Chung Nguyễn Hôm nay, nhóm Laravel đã phát hành một phiên bản chính mới của “ laravel/installer ” bao gồm hỗ trợ khởi động nhanh các dự án Jetstream. Với phiên bản mới này khi bạn chạy laravel new project-name , bạn sẽ nhận được các tùy chọn Jetstream. Ví dụ: API Authentication trong Laravel-Vue SPA sử dụng Jwt-auth Cách sử dụng Laravel với Socket.IO laravel new foo --jet --dev Sau đó, nó sẽ hỏi bạn thích stack Jetstream nào hơn: Which Jetstream stack do you prefer? [0] Livewire [1] inertia > livewire Will your application use teams? (yes/no) [no]: ... Nếu bạn đã cài bộ Laravel Installer, để nâng cấp lên phiên bản mới bạn chạy lệnh: composer global update Một số trường hợp cập nhật bị thất bại, bạn hãy thử, gỡ đi và cài đặt lại nha composer global remove laravel/installer composer global require laravel/installer Bài viết gốc được đăng tải tại chungnguyen.xyz Có thể bạn quan tâm: Cài đặt Laravel Làm thế nào để chạy Sql Server Installation Center sau khi đã cài đặt xong Sql Server? Quản lý các Laravel route gọn hơn và dễ dàng hơn Xem thêm Tuyển dụng lập trình Laravel hấp dẫn trên Station D

By stationd
Principle thiết kế của các sản phẩm nổi tiếng

Principle thiết kế của các sản phẩm nổi tiếng

Tác giả: Lưu Bình An Phù hợp cho các bạn thiết kế nào ko muốn làm code dạo, design dạo nữa, bạn muốn cái gì đó cao hơn ở tầng khái niệm Nếu lập trình chúng ta có các nguyên tắc chung khi viết code như KISS , DRY , thì trong thiết kế cũng có những nguyên tắc chính khi làm việc. Những nguyên tắc này sẽ là kim chỉ nam, nếu có tranh cãi giữa các member trong team, thì cứ đè nguyên tắc này ra mà giải quyết (nghe hơi có mùi cứng nhắc, mình thì thích tùy cơ ứng biến hơn) Tìm các vị trí tuyển dụng designer lương cao cho bạn Nguyên tắc thiết kế của GOV.UK Đây là danh sách của trang GOV.UK Bắt đầu với thứ user cần Làm ít hơn Thiết kế với dữ liệu Làm mọi thứ thật dễ dàng Lặp. Rồi lặp lại lần nữa Dành cho tất cả mọi người Hiểu ngữ cảnh hiện tại Làm dịch vụ digital, không phải làm website Nhất quán, nhưng không hòa tan (phải có chất riêng với thằng khác) Cởi mở, mọi thứ tốt hơn Bao trừu tượng luôn các bạn, trang Gov.uk này cũng có câu tổng quát rất hay Thiết kế tốt là thiết kế có thể sử dụng. Phục vụ cho nhiều đối tượng sử dụng, dễ đọc nhất nhất có thể. Nếu phải từ bỏ đẹp tinh tế – thì cứ bỏ luôn . Chúng ta tạo sản phẩm cho nhu cầu sử dụng, không phải cho người hâm mộ . Chúng ta thiết kế để cả nước sử dụng, không phải những người đã từng sử dụng web. Những người cần dịch vụ của chúng ta nhất là những người đang cảm thấy khó sử dụng dịch...

By stationd
Applicant Tracking System là gì? ATS hoạt động ra sao

Applicant Tracking System là gì? ATS hoạt động ra sao

Công nghệ phát triển hướng đến giải quyết và cải tiến cho mỗi quy trình, hoạt động của doanh nghiệp cũng như đời sống. Đối với lĩnh vực tuyển dụng, sự xuất hiện của phần mềm ATS (Applicant Tracking System) mang đến nhiều thay đổi đáng kể, cả đối với nhà tuyển dụng và ứng viên. Vậy phần mềm ATS là gì? Chúng được sử dụng ra sao? Những thắc mắc về phần mềm ATS trong tuyển dụng sẽ được Station D giải đáp tại bài viết dưới đây. Hệ thống sàng lọc ứng viên ATS (Applicant Tracking System) Applicant Tracking System là gì? Applicant Tracking System (ATS) hay còn gọi là Hệ thống quản lý hồ sơ ứng viên là phần mềm quản lý quy trình tuyển dụng từ đầu đến cuối một cách tự động hóa. ATS được thiết kế để giúp nhà tuyển dụng tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc thu thập, sắp xếp và sàng lọc hồ sơ các ứng viên. Các tính năng nổi bật của Applicant Tracking System Các tính năng nổi bật của Applicant Tracking System Applicant Tracking System (ATS) là một công cụ quan trọng giúp các công ty quản lý quy trình tuyển dụng hiệu quả hơn. Cùng chúng tôi điểm qua các tính năng nổi bật của ATS: Sàng lọc và quản lý hồ sơ ứng viên Khả năng tìm kiếm và sàng lọc ứng viên là một trong các tính năng nổi bật nhất của ATS. Với việc sử dụng từ khóa và tiêu chí cụ thể, hệ thống có thể nhanh chóng tìm kiếm và sàng lọc các hồ sơ phù hợp, tự động loại bỏ những ứng viên không đạt yêu cầu. Điều này giúp nhà tuyển dụng tập trung vào những ứng viên...

By stationd
Hiểu về trình duyệt – How browsers work

Hiểu về trình duyệt – How browsers work

Bài viết được sự cho phép của vntesters.com Khi nhìn từ bên ngoài, trình duyệt web giống như một ứng dụng hiển thị những thông tin và tài nguyên từ server lên màn hình người sử dụng, nhưng để làm được công việc hiển thị đó đòi hỏi trình duyệt phải xử lý rất nhiều thông tin và nhiều tầng phía bên dưới. Việc chúng ta (Developers, Testers) tìm hiểu càng sâu tầng bên dưới để nắm được nguyên tắc hoạt động và xử lý của trình duyệt sẽ rất hữu ích trong công việc viết code, sử dụng các tài nguyên cũng như kiểm thử ứng dụng của mình. Cách để npm packages chạy trong browser Câu hỏi phỏng vấn mẹo về React: Component hay element được render trong browser? Khi hiểu được cách thức hoạt động của trình duyệt chúng ta có thể trả lời được rất nhiều câu hỏi như: Tại sao cùng một trang web lại hiển thị khác nhau trên hai trình duyệt? Tại sao chức năng này đang chạy tốt trên trình duyệt Firefox nhưng qua trình duyệt khác lại bị lỗi? Làm sao để trang web hiển thị nội dung nhanh và tối ưu hơn một chút?… Hy vọng sau bài này sẽ giúp các bạn có một cái nhìn rõ hơn cũng như giúp ích được trong công việc hiện tại. 1. Cấu trúc của một trình duyệt Trước tiên chúng ta đi qua cấu trúc, thành phần chung và cơ bản nhất của một trình duyệt web hiện đại, nó sẽ gồm các thành phần (tầng) như sau: Thành phần nằm phía trên là những thành phần gần với tương tác của người dùng, càng phía dưới thì càng sâu và nặng về xử lý dữ liệu hơn tương tác. Nhiệm...

By stationd