Đi phỏng vấn vị trí React Native cần trang bị những gì?

Tài Nguyên
Đi phỏng vấn vị trí React Native cần trang bị những gì?
Bài viết này Station D sẽ tổng hợp một loạt các câu hỏi phỏng vấn React Native , phù hợp với mọi cấp độ lập trình viên React Native. Dưới đây là danh sách 30 câu hỏi phỏng vấn về React Native kèm theo câu trả lời ngắn gọn. Câu hỏi phỏng vấn React Native cơ bản React Native khác gì so với ReactJS? React Native là một framework cho phép phát triển ứng dụng di động đa nền tảng bằng cách sử dụng cùng một mã nguồn, trong khi ReactJS là một thư viện JavaScript chủ yếu dùng để xây dựng giao diện người dùng cho các ứng dụng web. React Native sử dụng các thành phần UI native, trong khi ReactJS sử dụng DOM ảo để tối ưu hóa việc cập nhật giao diện người dùng trên web. Liệt kê các điểm chính để tích hợp React Native vào ứng dụng Android hiện có. Các điểm chính bao gồm: thêm các dependencies cần thiết vào dự án Android, thiết lập môi trường React Native CLI, tạo và liên kết một gói mới từ React Native vào dự án, và cuối cùng là tích hợp mã React Native với mã Android gốc. Mô tả mạng trong React Native và cách thực hiện các cuộc gọi mạng AJAX trong React Native? Mạng trong React Native được quản lý bằng cách sử dụng các phương thức AJAX tiêu chuẩn như fetch hoặc thư viện Axios. Các cuộc gọi mạng có thể được thực hiện bằng cách sử dụng fetch để lấy dữ liệu từ một API, xử lý nó và cập nhật state của ứng dụng. Props Drilling là gì và làm thế nào để tránh nó? Props Drilling là hiện tượng truyền props qua nhiều cấp của component, có thể...

Bài viết này Station D sẽ tổng hợp một loạt các câu hỏi phỏng vấn React Native, phù hợp với mọi cấp độ lập trình viên React Native. Dưới đây là danh sách 30 câu hỏi phỏng vấn về React Native kèm theo câu trả lời ngắn gọn.

Câu hỏi phỏng vấn React Native cơ bản

  1. React Native khác gì so với ReactJS?
    React Native là một framework cho phép phát triển ứng dụng di động đa nền tảng bằng cách sử dụng cùng một mã nguồn, trong khi ReactJS là một thư viện JavaScript chủ yếu dùng để xây dựng giao diện người dùng cho các ứng dụng web. React Native sử dụng các thành phần UI native, trong khi ReactJS sử dụng DOM ảo để tối ưu hóa việc cập nhật giao diện người dùng trên web.
  2. Liệt kê các điểm chính để tích hợp React Native vào ứng dụng Android hiện có.
    Các điểm chính bao gồm: thêm các dependencies cần thiết vào dự án Android, thiết lập môi trường React Native CLI, tạo và liên kết một gói mới từ React Native vào dự án, và cuối cùng là tích hợp mã React Native với mã Android gốc.
  3. Mô tả mạng trong React Native và cách thực hiện các cuộc gọi mạng AJAX trong React Native?
    Mạng trong React Native được quản lý bằng cách sử dụng các phương thức AJAX tiêu chuẩn như fetch hoặc thư viện Axios. Các cuộc gọi mạng có thể được thực hiện bằng cách sử dụng fetch để lấy dữ liệu từ một API, xử lý nó và cập nhật state của ứng dụng.
  4. Props Drilling là gì và làm thế nào để tránh nó?
    Props Drilling là hiện tượng truyền props qua nhiều cấp của component, có thể gây rối và khó quản lý. Để tránh nó, bạn có thể sử dụng Context API hoặc Redux để quản lý state toàn cục, tránh việc phải truyền props qua nhiều lớp component.
  5. Làm thế nào để debug các ứng dụng React Native và nêu tên các công cụ được sử dụng?
    Bạn có thể debug ứng dụng React Native bằng cách sử dụng công cụ React Developer Tools, Chrome Developer Tools, hoặc Flipper. Debugger trong React Native cũng hỗ trợ việc kiểm tra và sửa lỗi qua việc sử dụng lệnh console, breakpoints và xem cấu trúc component.
  6. Mô tả các Timer trong ứng dụng React Native.
    React Native hỗ trợ các hàm timer như setTimeout, setInterval, clearTimeout, và clearInterval để quản lý thời gian và tạo các hành động lặp lại hoặc trì hoãn trong ứng dụng.
  7. Redux trong React Native là gì và các thành phần quan trọng của Redux được sử dụng trong ứng dụng React Native?
    Redux là một thư viện quản lý state toàn cục cho các ứng dụng JavaScript, bao gồm React Native. Các thành phần quan trọng của Redux bao gồm Actions, Reducers và Store. Actions là các sự kiện mô tả điều gì đó đã xảy ra, Reducers xác định cách state ứng dụng thay đổi để phản hồi lại Actions, và Store là nơi lưu trữ toàn bộ state của ứng dụng.
  8. State là gì và nó được sử dụng như thế nào trong React Native?
    State là một đối tượng trong một component React quản lý các dữ liệu thay đổi theo thời gian và quyết định giao diện hiển thị của component. Trong React Native, state được sử dụng để theo dõi và quản lý các thay đổi trong giao diện người dùng.
  9. Làm thế nào để xử lý đầu vào của người dùng trong React Native?
    Đầu vào của người dùng trong React Native được xử lý bằng cách sử dụng các thành phần như TextInput, Button, và các sự kiện như onChangeText hoặc onPress. Các sự kiện này sẽ cập nhật state của component và từ đó cập nhật giao diện người dùng.
  10. Props mặc định có sẵn trong React Native không và nếu có, chúng được sử dụng như thế nào?
    Có, props mặc định (defaultProps) có sẵn trong React Native và được sử dụng để định nghĩa giá trị mặc định cho các props nếu không được truyền vào từ component cha.
  11. Threads là gì và giải thích các loại thread khác nhau trong React Native với mỗi loại được sử dụng như thế nào?
    Threads là các chuỗi thực thi độc lập có thể chạy đồng thời. Trong React Native, có ba loại thread chính: Main Thread (xử lý giao diện người dùng), Shadow Thread (xử lý bố cục và giao diện) và JavaScript Thread (thực hiện mã JavaScript).
  12. Mô tả những lợi ích khi sử dụng React Native?
    React Native cho phép phát triển ứng dụng di động đa nền tảng với một cơ sở mã duy nhất, tiết kiệm thời gian và chi phí phát triển. Nó cung cấp hiệu suất gần như native, cho phép tái sử dụng mã giữa các nền tảng và có cộng đồng hỗ trợ lớn.
  13. Flexbox là gì và mô tả các thuộc tính được sử dụng nhiều nhất của nó?
    Flexbox là một hệ thống bố cục được sử dụng trong React Native để tổ chức các thành phần trên giao diện người dùng. Các thuộc tính thường dùng bao gồm flexDirection, justifyContent, alignItems, và flexWrap.

Tham khảo việc làm React Native hấp dẫn trên Station D

Câu hỏi phỏng vấn React Native trung cấp

  1. Nêu tên các thành phần cốt lõi trong React Native và sự tương đồng của chúng với web?
    Các thành phần cốt lõi trong React Native bao gồm View (tương tự div trên web), Text (tương tự p), và Image (tương tự img). Chúng cung cấp các khối xây dựng cơ bản để tạo giao diện người dùng trên di động.
  2. Giải thích Async Storage trong React Native và định nghĩa khi nào nên sử dụng nó và khi nào không nên?
    Async Storage là một hệ thống lưu trữ dữ liệu đơn giản cho phép lưu trữ các cặp key-value trên thiết bị di động. Nó nên được sử dụng để lưu trữ dữ liệu mà không yêu cầu bảo mật cao, như cài đặt ứng dụng, và không nên sử dụng cho dữ liệu nhạy cảm hoặc dung lượng lớn.
  3. Các cách khác nhau để định kiểu ứng dụng React Native là gì?
    Có thể định kiểu ứng dụng React Native bằng cách sử dụng StyleSheet, inline styles, hoặc các thư viện bên thứ ba như Styled Components hay Emotion.
  4. Làm thế nào để sử dụng Routing với React Navigation trong React Native?
    React Navigation là một thư viện phổ biến để quản lý điều hướng trong React Native. Nó cung cấp các navigator như Stack Navigator, Tab Navigator, và Drawer Navigator để quản lý các màn hình và điều hướng giữa chúng.
  5. Giải thích các thành phần FlatList, các tính năng chính của nó cùng với một ví dụ mã?
    FlatList là một thành phần hiệu quả để render danh sách cuộn dài trong React Native. Nó cung cấp các tính năng như lazy loading, pagination và custom item rendering. Một ví dụ cơ bản:
<FlatList
  data={dataArray}
  renderItem={({ item }) => <Text>{item.key}</Text>}
  keyExtractor={item => item.id}
/>
  1. Các thành phần Touchable trong React Native là gì và khi nào nên sử dụng chúng?
    Touchable components là các thành phần tương tác như TouchableOpacity, TouchableHighlight, TouchableNativeFeedback, và TouchableWithoutFeedback. Chúng nên được sử dụng khi bạn cần thực hiện các hành động khi người dùng chạm vào một thành phần.
  2. Làm thế nào để viết mã khác nhau cho iOS và Android trong cùng một codebase? Có module nào hỗ trợ việc này không?
    Có thể viết mã khác nhau cho iOS và Android bằng cách sử dụng các phần mở rộng .ios.js.android.js. React Native CLI tự động xác định hệ điều hành và chạy file tương ứng. Ngoài ra, có thể sử dụng module Platform để phân biệt mã.

    Module platform sẽ phát hiện từng nền tảng khi ứng dụng được chạy.

    import { Platform, Stylesheet } from 'react-native';
    
    const styles = Stylesheet.create({
        height: Platform.OS === 'IOS' ? 200 : 400
    })
  3. ListView là gì và mô tả cách sử dụng nó trong React Native?
    ListView là một thành phần cũ để render danh sách trong React Native. Nó đã được thay thế bằng FlatListSectionList nhưng vẫn có thể được sử dụng cho các ứng dụng cũ hoặc với các danh sách không quá dài.
  4. Bridge là gì và tại sao nó được sử dụng trong React Native? Giải thích cho cả Android và iOS.
    Bridge là một cơ chế cho phép giao tiếp giữa mã JavaScript và mã native (Java, Swift) trong React Native. Nó giúp React Native tương tác với các API native và sử dụng các tính năng không có sẵn trong thư viện mặc định.
  5. Toàn bộ mã React Native được xử lý như thế nào để hiển thị kết quả cuối cùng trên màn hình di động?
    Mã React Native được dịch thành các lệnh giao diện người dùng native bằng cách sử dụng Bridge. JavaScript thực thi trên một JavaScript thread và giao tiếp với mã native thông qua Bridge để cập nhật giao diện người dùng.

>> Xem thêm: Lộ trình học React Native từ cơ bản đến nâng cao

Câu hỏi phỏng vấn React Native nâng cao

  1. Làm thế nào để làm cho ứng dụng React Native của bạn chạy mượt mà với các animation?
    Có thể tối ưu hóa animation trong React Native bằng cách sử dụng Animated API, LayoutAnimation, hoặc thư viện bên thứ ba như Reanimated. Các kỹ thuật như batching updates và giảm số lượng renders cũng giúp cải thiện hiệu suất.
  2. Giải thích setNativeProps. Nó có gây ra vấn đề hiệu suất không và được sử dụng như thế nào?
    setNativeProps cho phép thay đổi thuộc tính của một component native mà không cần render lại toàn bộ component, giúp cải thiện hiệu suất. Tuy nhiên, nó có thể gây ra các vấn đề về hiệu suất nếu lạm dụng hoặc sử dụng không đúng cách.
  3. Network Security và SSL Pinning là gì?
    Network Security là các biện pháp bảo mật để bảo vệ dữ liệu truyền tải qua mạng. SSL Pinning là một kỹ thuật giúp bảo vệ chống lại các cuộc tấn công man-in-the-middle bằng cách chỉ chấp nhận chứng chỉ SSL cụ thể đã được pin trên ứng dụng.
  4. Có phương pháp nào lưu trữ dữ liệu nhạy cảm trong React Native không? Nếu có, hãy nêu phương pháp đó, nếu không có thì làm thế nào để đạt được điều này?
    React Native không cung cấp phương pháp tích hợp sẵn để lưu trữ dữ liệu nhạy cảm. Tuy nhiên, có thể sử dụng các thư viện như react-native-keychain hoặc react-native-sensitive-info để lưu trữ dữ liệu nhạy cảm một cách an toàn.
  5. Mô tả vấn đề rò rỉ bộ nhớ trong React Native, làm thế nào để phát hiện và giải quyết nó?
    Rò rỉ bộ nhớ xảy ra khi ứng dụng không giải phóng bộ nhớ sau khi sử dụng, dẫn đến việc sử dụng bộ nhớ không cần thiết. Để phát hiện rò rỉ bộ nhớ, có thể sử dụng công cụ Profiler trong React Native Debugger hoặc Android Studio. Giải quyết bằng cách kiểm tra và đảm bảo giải phóng các references không cần thiết và hủy đăng ký các sự kiện khi component bị hủy.
  6. Liệt kê một số bước để tối ưu hóa ứng dụng.
    Một số bước tối ưu hóa bao gồm: sử dụng PureComponent hoặc shouldComponentUpdate để tránh render lại không cần thiết, tối ưu hóa hình ảnh, sử dụng FlatList hoặc SectionList thay vì ListView, và giảm kích thước bundle bằng cách chỉ import các module cần thiết.
  7. Nguyên nhân thực sự gây ra vấn đề hiệu suất trong React Native là gì?
    Vấn đề hiệu suất trong React Native thường đến từ việc render lại quá nhiều lần, sử dụng bộ nhớ không hiệu quả, quản lý state không tốt, và giao tiếp không hiệu quả giữa JavaScript và mã native thông qua Bridge.

Các câu trả lời ngắn gọn này cung cấp một cái nhìn tổng quan về những kiến thức cơ bản, trung cấp, và nâng cao cần thiết khi chuẩn bị phỏng vấn cho một vị trí liên quan đến React Native.

Những kiến thức cơ bản cần trang bị trước khi phỏng vấn React Native

  1. Phải nắm vững các cú pháp ES6/7, các thao tác với mảng và object phải biết map, filter, find, reduce. Biết await/async là lợi thế.
  2. Hiểu rõ bản chất props và state, life cycle, phân biệt được stateless và stateful component (hoặc smart và dump component).
  3. Tổ chức component phải rõ ràng, tách bạch khai báo styles, hình ảnh. Cách phân tích 1 component: có thể đưa bạn 1 hình ảnh màn hình bạn có thể nói được các thành phần bên trong và cách tổ chức chúng.
  4. Biết cách thao tác với Rest API: đây là bắt buộc. Hiểu được POST/GET/PUT, body data và header (token user).
  5. Biết xài Redux là 1 lợi thế: xin đừng nói bạn chỉ làm app nhỏ nên ko cần Redux, vì như thế chứng tỏ bạn chưa sẵn sàng để học cái mới. Thậm chí công ty mình dùng MobX nên sẽ hỏi bạn có sẵn sàng đổi qua MobX không.
  6. Đã biết sử dụng 1 số lib như React Navigation, React Native Maps, chụp ảnh và chọn ảnh, location, …
  7. Biết làm animation là lợi thế lớn.
  8. Bạn biết lập trình native là lợi thế rất lớn dù là iOS hoặc Android.

QUAN TRỌNG nếu bạn vẫn chưa biết gì, hãy cứ thành thật nói chưa biết gì. Lúc đó mình chỉ quan tâm đến thái độ và mức độ mưu cầu kiến thức của bạn. Trường hợp này mình đánh giá rất cao, thực tế là trên tất cả những kỹ năng ở trên. Tránh cố nói những điều mình không biết và để lại ấn tượng “chém gió” trong đầu nhà tuyển dụng. Nhiều công ty đang tuyển React Native lương khá ngon ở đây nhé Station D – Việc làm IT.

Bài viết liên quan

7 Hướng đi đáng giá cho mọi Lập trình viên web trong năm 2024

7 Hướng đi đáng giá cho mọi Lập trình viên web trong năm 2024

Bắt đầu 1 năm mới thường là lúc nhìn lại bản thân và đặt mục tiêu mới, và nếu bạn đang build các ứng dụng web trong hay ngoài công việc, thì mình có 7 đề mục tiêu mà bạn có thể xem xét. Những mục tiêu dễ đạt thành tựu này sẽ giúp bạn vào guồng tiếp cận tới việc phát triển web, đặt những xem xét cốt lõi về khả năng tiếp cận của nó. 7 “đầu mục” phấn đấu cho bạn sẽ nêu trong bài này: Nâng cấp lint của bạn bằng một plugin a11y Chọn một extension (tiện ích mở rộng) để thường xuyên kiểm tra code của bạn trên trình duyệt “Làm bạn” với trình đọc màn hình của bạn và học thêm ít nhất 3 kỹ năng Tạm ngưng dùng chuột/ trackpad một thời gian Kiểm tra các heading của bạn Làm quen với các thách thức do Single Page Applications đưa ra Thay đổi định nghĩa của bạn về việc “đã hoàn thành” 1. Tích hợp A11y-Linting vào dự án của bạn Nếu bạn đang làm việc về front-end, có thể bạn đã sử dụng ESLint trong dự án của mình rồi. Đây là công cụ tuyệt vời để đảm bảo các error thông thường được phát hiện sớm nhất có thể, và trước khi chúng được đưa ra vận hành. Các plugin bổ sung có thể tìm quét lỗi (lint) cho các vấn đề truy cập, và 1 trong những công cụ tốt là elsint-plugin-jsx-a11y . Điều này sẽ kiểm tra các vấn đề truy cập mà có thể được phát hiện bởi 1 linter, ví dụ: Đảm bảo form input có những nhãn (label) và ID thích hợp Thuộc tính ‘alt’ thích hợp cho các hình ảnh, bao gồm kiểm tra...

By stationd
Thị trường EdTech Vietnam- Nhiều tiềm năng nhưng còn bị bỏ ngỏ tại Việt Nam

Thị trường EdTech Vietnam- Nhiều tiềm năng nhưng còn bị bỏ ngỏ tại Việt Nam

Lĩnh vực EdTech (ứng dụng công nghệ vào các sản phẩm giáo dục) trên toàn cầu hiện nay đã tương đối phong phú với nhiều tên tuổi lớn phân phối đều trên các hạng mục như Broad Online Learning Platforms (nền tảng cung cấp khóa học online đại chúng – tiêu biểu như Coursera, Udemy, KhanAcademy,…) Learning Management Systems (hệ thống quản lý lớp học – tiêu biểu như Schoology, Edmodo, ClassDojo,…) Next-Gen Study Tools (công cụ hỗ trợ học tập – tiểu biểu như Kahoot!, Lumosity, Curriculet,…) Tech Learning (đào tạo công nghệ – tiêu biểu như Udacity, Codecademy, PluralSight,…), Enterprise Learning (đào tạo trong doanh nghiệp – tiêu biểu như Edcast, ExecOnline, Grovo,..),… Hiện nay thị trường EdTech tại Việt Nam đã đón nhận khoảng đầu tư khoảng 55 triệu đô cho lĩnh vực này nhiều đơn vị nước ngoài đang quan tâm mạnh đến thị trường này ngày càng nhiều hơn. Là một trong những xu hướng phát triển tốt, và có doanh nghiệp đã hoạt động khá lâu trong ngành nêu tại infographic như Topica, nhưng EdTech vẫn chỉ đang trong giai đoạn sơ khai tại Việt Nam. Tại Việt Nam, hệ sinh thái EdTech trong nước vẫn còn rất non trẻ và thiếu vắng nhiều tên tuổi trong các hạng mục như Enterprise Learning (mới chỉ có MANA), School Administration (hệ thống quản lý trường học) hay Search (tìm kiếm, so sánh trường và khóa học),… Với chỉ dưới 5% số dân công sở có sử dụng một trong các dịch vụ giáo dục online, EdTech cho thấy vẫn còn một thị trường rộng lớn đang chờ được khai phá. *** Vừa qua Station D đã công bố Báo cáo Vietnam IT Landscape 2019 đem đến cái nhìn toàn cảnh về các ứng dụng công...

By stationd
Bộ cài đặt Laravel Installer đã hỗ trợ tích hợp Jetstream

Bộ cài đặt Laravel Installer đã hỗ trợ tích hợp Jetstream

Bài viết được sự cho phép của tác giả Chung Nguyễn Hôm nay, nhóm Laravel đã phát hành một phiên bản chính mới của “ laravel/installer ” bao gồm hỗ trợ khởi động nhanh các dự án Jetstream. Với phiên bản mới này khi bạn chạy laravel new project-name , bạn sẽ nhận được các tùy chọn Jetstream. Ví dụ: API Authentication trong Laravel-Vue SPA sử dụng Jwt-auth Cách sử dụng Laravel với Socket.IO laravel new foo --jet --dev Sau đó, nó sẽ hỏi bạn thích stack Jetstream nào hơn: Which Jetstream stack do you prefer? [0] Livewire [1] inertia > livewire Will your application use teams? (yes/no) [no]: ... Nếu bạn đã cài bộ Laravel Installer, để nâng cấp lên phiên bản mới bạn chạy lệnh: composer global update Một số trường hợp cập nhật bị thất bại, bạn hãy thử, gỡ đi và cài đặt lại nha composer global remove laravel/installer composer global require laravel/installer Bài viết gốc được đăng tải tại chungnguyen.xyz Có thể bạn quan tâm: Cài đặt Laravel Làm thế nào để chạy Sql Server Installation Center sau khi đã cài đặt xong Sql Server? Quản lý các Laravel route gọn hơn và dễ dàng hơn Xem thêm Tuyển dụng lập trình Laravel hấp dẫn trên Station D

By stationd
Principle thiết kế của các sản phẩm nổi tiếng

Principle thiết kế của các sản phẩm nổi tiếng

Tác giả: Lưu Bình An Phù hợp cho các bạn thiết kế nào ko muốn làm code dạo, design dạo nữa, bạn muốn cái gì đó cao hơn ở tầng khái niệm Nếu lập trình chúng ta có các nguyên tắc chung khi viết code như KISS , DRY , thì trong thiết kế cũng có những nguyên tắc chính khi làm việc. Những nguyên tắc này sẽ là kim chỉ nam, nếu có tranh cãi giữa các member trong team, thì cứ đè nguyên tắc này ra mà giải quyết (nghe hơi có mùi cứng nhắc, mình thì thích tùy cơ ứng biến hơn) Tìm các vị trí tuyển dụng designer lương cao cho bạn Nguyên tắc thiết kế của GOV.UK Đây là danh sách của trang GOV.UK Bắt đầu với thứ user cần Làm ít hơn Thiết kế với dữ liệu Làm mọi thứ thật dễ dàng Lặp. Rồi lặp lại lần nữa Dành cho tất cả mọi người Hiểu ngữ cảnh hiện tại Làm dịch vụ digital, không phải làm website Nhất quán, nhưng không hòa tan (phải có chất riêng với thằng khác) Cởi mở, mọi thứ tốt hơn Bao trừu tượng luôn các bạn, trang Gov.uk này cũng có câu tổng quát rất hay Thiết kế tốt là thiết kế có thể sử dụng. Phục vụ cho nhiều đối tượng sử dụng, dễ đọc nhất nhất có thể. Nếu phải từ bỏ đẹp tinh tế – thì cứ bỏ luôn . Chúng ta tạo sản phẩm cho nhu cầu sử dụng, không phải cho người hâm mộ . Chúng ta thiết kế để cả nước sử dụng, không phải những người đã từng sử dụng web. Những người cần dịch vụ của chúng ta nhất là những người đang cảm thấy khó sử dụng dịch...

By stationd
Applicant Tracking System là gì? ATS hoạt động ra sao

Applicant Tracking System là gì? ATS hoạt động ra sao

Công nghệ phát triển hướng đến giải quyết và cải tiến cho mỗi quy trình, hoạt động của doanh nghiệp cũng như đời sống. Đối với lĩnh vực tuyển dụng, sự xuất hiện của phần mềm ATS (Applicant Tracking System) mang đến nhiều thay đổi đáng kể, cả đối với nhà tuyển dụng và ứng viên. Vậy phần mềm ATS là gì? Chúng được sử dụng ra sao? Những thắc mắc về phần mềm ATS trong tuyển dụng sẽ được Station D giải đáp tại bài viết dưới đây. Hệ thống sàng lọc ứng viên ATS (Applicant Tracking System) Applicant Tracking System là gì? Applicant Tracking System (ATS) hay còn gọi là Hệ thống quản lý hồ sơ ứng viên là phần mềm quản lý quy trình tuyển dụng từ đầu đến cuối một cách tự động hóa. ATS được thiết kế để giúp nhà tuyển dụng tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc thu thập, sắp xếp và sàng lọc hồ sơ các ứng viên. Các tính năng nổi bật của Applicant Tracking System Các tính năng nổi bật của Applicant Tracking System Applicant Tracking System (ATS) là một công cụ quan trọng giúp các công ty quản lý quy trình tuyển dụng hiệu quả hơn. Cùng chúng tôi điểm qua các tính năng nổi bật của ATS: Sàng lọc và quản lý hồ sơ ứng viên Khả năng tìm kiếm và sàng lọc ứng viên là một trong các tính năng nổi bật nhất của ATS. Với việc sử dụng từ khóa và tiêu chí cụ thể, hệ thống có thể nhanh chóng tìm kiếm và sàng lọc các hồ sơ phù hợp, tự động loại bỏ những ứng viên không đạt yêu cầu. Điều này giúp nhà tuyển dụng tập trung vào những ứng viên...

By stationd
Hiểu về trình duyệt – How browsers work

Hiểu về trình duyệt – How browsers work

Bài viết được sự cho phép của vntesters.com Khi nhìn từ bên ngoài, trình duyệt web giống như một ứng dụng hiển thị những thông tin và tài nguyên từ server lên màn hình người sử dụng, nhưng để làm được công việc hiển thị đó đòi hỏi trình duyệt phải xử lý rất nhiều thông tin và nhiều tầng phía bên dưới. Việc chúng ta (Developers, Testers) tìm hiểu càng sâu tầng bên dưới để nắm được nguyên tắc hoạt động và xử lý của trình duyệt sẽ rất hữu ích trong công việc viết code, sử dụng các tài nguyên cũng như kiểm thử ứng dụng của mình. Cách để npm packages chạy trong browser Câu hỏi phỏng vấn mẹo về React: Component hay element được render trong browser? Khi hiểu được cách thức hoạt động của trình duyệt chúng ta có thể trả lời được rất nhiều câu hỏi như: Tại sao cùng một trang web lại hiển thị khác nhau trên hai trình duyệt? Tại sao chức năng này đang chạy tốt trên trình duyệt Firefox nhưng qua trình duyệt khác lại bị lỗi? Làm sao để trang web hiển thị nội dung nhanh và tối ưu hơn một chút?… Hy vọng sau bài này sẽ giúp các bạn có một cái nhìn rõ hơn cũng như giúp ích được trong công việc hiện tại. 1. Cấu trúc của một trình duyệt Trước tiên chúng ta đi qua cấu trúc, thành phần chung và cơ bản nhất của một trình duyệt web hiện đại, nó sẽ gồm các thành phần (tầng) như sau: Thành phần nằm phía trên là những thành phần gần với tương tác của người dùng, càng phía dưới thì càng sâu và nặng về xử lý dữ liệu hơn tương tác. Nhiệm...

By stationd